Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Rochdale vs Tranmere Rovers, 01h45 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Anh 2022-2023 » vòng 43

  • Rochdale vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính

  • 19''
    0-1
    own_goal O'Donnell R. (Phản lưới)
  • 56''
    0-2
    goal Hawkes J. (Phạt đền)
  • 58''
     Dodgson O.yellow_card
    0-2
  • 58''
      Rodney D.   Odoh A.
    0-2
  • 69''
     Lloyd-McGoldrick D. (Brierley E.)goal
    1-2
  • 77''
    1-2
      O'Connor L.   Turner-Cooke J.
  • 80''
      Sinclair T.   Keohane J.
    1-2
  • 90+7''
     Ebanks-Landell E.goal
    2-2
  • Rochdale vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-4-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 14 Brierley E.
    9 Bughail-Mellor D.
    22 Dodgson O.
    6 Ebanks-Landell E. (C)
    40 Henderson I.
    7 Kelly L.
    13 Keohane J.
    25 Lloyd-McGoldrick D.
    11 Odoh A.
    1 O'Donnell R. (G)
    5 Taylor M.
    Bristow E. 3
    Cogley J. 2
    Davies T. 5
    Hawkes J. 11
    Hemmings K. (C) 10
    Hendry R. 24
    Hewelt M. (G) 23
    Hughes R. 17
    Saunders H. 26
    Turnbull J. 14
    Turner-Cooke J. 33
  • Đội hình dự bị
  • 8 Ball J.
    21 Eastwood J. (G)
    15 Graham S.
    24 John C.
    26 Mullarkey T.
    10 Rodney D.
    17 Sinclair T.
    Burton J. 27
    Hoti F. 34
    Mumbongo J. 25
    O'Connor L. 4
    Taylor S. 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • McNulty J.
    Dawes I.
  • BXH Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Rochdale vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê

  • Rochdale
    Tranmere Rovers
  • 6
    Corner Kicks
    5
  •  
     
  • 0
    Corner Kicks (Half-Time)
    3
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    1
  •  
     
  • 14
    Shots
    10
  •  
     
  • 4
    Shots On Goal
    5
  •  
     
  • 7
    Off Target
    4
  •  
     
  • 3
    Blocked
    1
  •  
     
  • 9
    Free Kicks
    9
  •  
     
  • 51%
    Possession
    49%
  •  
     
  • 52%
    Possession (Half-Time)
    48%
  •  
     
  • 496
    Pass
    459
  •  
     
  • 79%
    Pass Success
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Offsides
    2
  •  
     
  • 20
    Heads
    28
  •  
     
  • 13
    Head Success
    11
  •  
     
  • 4
    Saves
    3
  •  
     
  • 11
    Tackles
    10
  •  
     
  • 7
    Dribbles
    1
  •  
     
  • 22
    Throw ins
    27
  •  
     
  • 1
    Hit The Post
    0
  •  
     
  • 11
    Tackle Success
    10
  •  
     
  • 2
    Intercept
    15
  •  
     
  • 2
    Assists
    0
  •  
     
  • 84
    Attack
    94
  •  
     
  • 32
    Dangerous Attack
    35
  •