Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Wrexham vs Yeovil Town, 01h45 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Anh 2022-2023 » vòng 27

  • Wrexham vs Yeovil Town: Diễn biến chính

  • 24''
    0-0
      Linton M.   Bevan O.
  • 42''
    0-0
    yellow_card Cooper C.
  • 43''
    0-0
    yellow_card Freckleton M.
  • 60''
     Forde A.goal
    1-0
  • 61''
    1-0
      Johnson C.   Griffiths R.
  • 70''
    1-0
      Young J.   Siziba Z.
  • 72''
     Jones J.goal
    2-0
  • 77''
     Mullin P.goal
    3-0
  • 80''
      Young L.   Cannon A.
    3-0
  • 88''
      Palmer O.   Mullin P.
    3-0
  • Wrexham vs Yeovil Town: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 12 Foster B. (G)
    29 Barnett R.
    20 Cannon A.
    18 Dalby S.
    14 Forde A.
    30 Jones J.
    38 Lee E.
    10 Mullin P.
    15 O'Connell E.
    22 O'Connor T.
    4 Tozer B. (C)
    Buse W. (G) 20
    Bevan O. 26
    Cooper C. 24
    Freckleton M. 36
    Griffiths R. 23
    Oluwabori A. 27
    Pollock S. 33
    Reckord J. 3
    Siziba Z. 31
    Staunton J. 32
    Worthington M. 7
  • Đội hình dự bị
  • 32 Cleworth M.
    21 Howard M. (G)
    11 McAlinden L.
    9 Palmer O.
    8 Young L.
    Hunt M. 5
    Johnson C. 17
    Linton M. 14
    Smith G. (G) 1
    Young J. 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wrexham vs Yeovil Town: Số liệu thống kê

  • Wrexham
    Yeovil Town
  • 7
    Corner Kicks
    5
  •  
     
  • 2
    Corner Kicks (Half-Time)
    2
  •  
     
  • 0
    Yellow Cards
    2
  •  
     
  • 17
    Shots
    3
  •  
     
  • 7
    Shots On Goal
    3
  •  
     
  • 10
    Off Target
    0
  •  
     
  • 54%
    Possession
    46%
  •  
     
  • 59%
    Possession (Half-Time)
    41%
  •  
     
  • 104
    Attack
    135
  •  
     
  • 70
    Dangerous Attack
    44
  •