Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Trenkwalder Admira vs Kapfenberg Superfund, 23h30 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Áo 2022-2023 » vòng 23

  • Trenkwalder Admira vs Kapfenberg Superfund: Diễn biến chính

  • 37''
      Ristanic F.   Rasner M.
    0-0
  • 45+2''
     Kostic A.yellow_card
    0-0
  • 46''
      Davies G.   Lukacevic L.
    0-0
  • 52''
    0-1
    goal Heindl D. (Amoah W.)
  • 58''
      Krienzer M.   Tranziska J.
    0-1
  • 58''
      Young R.   Kostic A.
    0-1
  • 59''
    0-1
      Lucho   Heindl D.
  • 59''
    0-1
      Grosse M.   Kone M.
  • 64''
     Malicsek L.yellow_card
    0-1
  • 75''
    0-1
      Zikic N.   Grgic M.
  • 79''
    0-1
    yellow_card Mandler T.
  • 85''
    0-1
    yellow_card Miskovic M.
  • 86''
     Ebner T.yellow_card
    0-1
  • 86''
    0-1
    yellow_card Puschl M.
  • 90''
    0-1
      Bajrektarevic S.   Amoah W.
  • 90+4''
     Vorsager W.yellow_card
    0-1
  • 90+6''
    0-2
    goal Grosse M. (Mandler T.)
  • Trenkwalder Admira vs Kapfenberg Superfund: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-4-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 5 Ebner T.
    7 Gattermayer A.
    1 Haas C. (G)
    10 Ibrahimoglu M.
    17 Kostic A.
    37 Lukacevic L.
    6 Malicsek L.
    4 Puchegger P.
    20 Rasner M.
    11 Tranziska J.
    19 Vorsager W.
    Amoah W. 22
    Giuliani C. (G) 41
    Grgic M. (C) 4
    Heindl D. 40
    Kone M. 20
    Mandler T. 38
    Miskovic M. 32
    Pichorner C. 27
    Puschl M. 8
    Szerencsi N. 19
    Walchhutter L. 17
  • Đội hình dự bị
  • 12 Davies G.
    21 Galle R.
    23 Jenciragic B. (G)
    15 Krienzer M.
    22 Ristanic F.
    77 Stevanovic A.
    30 Young R.
    Bajrektarevic S. 33
    Grosse M. 9
    Lucho 28
    Staber S. 15
    Tomic D. 35
    Wieser M. (G) 36
    Zikic N. 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Landerl R. M.
    Ibrakovic A.
  • BXH Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Trenkwalder Admira vs Kapfenberg Superfund: Số liệu thống kê

  • Trenkwalder Admira
    Kapfenberg Superfund
  • 6
    Corner Kicks
    2
  •  
     
  • 1
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 4
    Yellow Cards
    3
  •  
     
  • 7
    Shots
    5
  •  
     
  • 2
    Shots On Goal
    1
  •  
     
  • 5
    Off Target
    4
  •  
     
  • 16
    Free Kicks
    18
  •  
     
  • 55%
    Possession
    45%
  •  
     
  • 53%
    Possession (Half-Time)
    47%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Offsides
    2
  •  
     
  • 1
    Saves
    2
  •  
     
  • 118
    Attack
    71
  •  
     
  • 84
    Dangerous Attack
    41
  •