Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Forge vs Laval, 06h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Canada 2023 » vòng 1

  • Forge vs Laval: Diễn biến chính

  • 36''
     Jensen N. (Pacius W.)goal
    1-0
  • 54''
    1-0
    yellow_card Lefevre W.
  • 55''
     Jensen N.goal
    2-0
  • 57''
    2-0
    yellow_card Karl K.
  • 57''
     Pacius W. (Phạt đền)goal
    3-0
  • 61''
    3-0
    yellow_card Keita M.
  • 65''
      Hamilton J.   Campbell T.
    3-0
  • 65''
      Poku K.   Choiniere D.
    3-0
  • 65''
      Sissoko A.   Borges T.
    3-0
  • 67''
    3-0
      Moteng R.   Bey R.
  • 67''
    3-0
      Sylla M.   Chimpuki S.
  • 69''
     Pacius W.yellow_card
    3-0
  • 76''
      Owolabi-Belewu M.   Morgan A.
    3-0
  • 76''
      Hojabrpour A.   Jensen N.
    3-0
  • 76''
    3-0
      Kenguena N.   Brault Z.
  • 85''
    3-0
      Sadat S.   Chami I.
  • 85''
    3-0
      Houndo-Richard X.   Aristilde R.
  • Forge vs Laval: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-3-3
    5-4-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 13 Achinioti-Jonsson A.
    19 Borges T.
    14 Campbell T.
    7 Choiniere D.
    1 Henry T. (G)
    5 James M.
    22 Jensen N.
    23 Metusala G.
    3 Morgan A.
    17 Pacius W.
    4 Samuel D.
    Aristilde R. 11
    Bey R. 10
    Brault Z. 3
    Chami I. 24
    Chimpuki S. 8
    Karl K. 1
    Katsaros A. 21
    Keita M. 6
    Lefevre W. 5
    Sissoko A. 85
    Sow I. 13
  • Đội hình dự bị
  • 9 Hamilton J.
    21 Hojabrpour A.
    32 Marmolejo Mancilla F. (G)
    81 Owolabi-Belewu M.
    20 Poku K.
    24 Rama R.
    33 Sissoko A.
    Frans N. 31
    Houndo-Richard X. 16
    Kenguena N. 4
    Moteng R. 15
    Sadat S. 44
    Sylla M. 18
    Tchouaket M. 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Smyrniotis B.