Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả U19 Nữ Đức vs U19 Nữ Croatia, 17h00 ngày 08/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Châu Âu 2022-2023 » vòng 2-A

  • U19 Nữ Đức vs U19 Nữ Croatia: Diễn biến chính

  • 18''
     Bender L. (Platner P.)goal
    1-0
  • 22''
    1-0
    yellow_card Prskalo A.
  • 25''
     Acikgoz I. (Bender L.)goal
    2-0
  • 28''
     Alber M. (Phạt đền)goal
    3-0
  • 35''
     Sehitler A. (Alber M.)goal
    4-0
  • 38''
     Sehitler A.goal
    5-0
  • 42''
    5-0
    yellow_card Vracevic T.
  • 43''
     Alber M. (Phạt đền)goal
    6-0
  • 45''
     Acikgoz I.yellow_card
    6-0
  • 45+3''
     Bender L. (Alber M.)goal
    7-0
  • 46''
      Steiner M.   Alber M.
    7-0
  • 46''
    7-0
      Andric N.   Zivkovic B.
  • 46''
    7-0
      Petkovic P.   Blazevic A.
  • 48''
      Nachtigall S.   Bartz P.
    7-0
  • 49''
      Redzepi D.   Acikgoz I.
    7-0
  • 50''
     Redzepi D.goal
    8-0
  • 53''
     Steiner M. (Phạt đền)goal
    9-0
  • 61''
      Blumenberg T.   Bender L.
    9-0
  • 65''
    9-0
      Jakir N.   Iljkic A.
  • 83''
    9-0
      Bosnjak A.   Saban T.
  • 85''
     Nachtigall S.goal
    10-0
  • U19 Nữ Đức vs U19 Nữ Croatia: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-3-3
    4-2-3-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 3 Acikgoz D.
    8 Acikgoz I.
    9 Alber M.
    14 Axtmann A.
    18 Bartz P.
    1 Beck K. (G)
    7 Bender L.
    5 Diehm V. (C)
    2 Gloning L.
    16 Platner P.
    20 Sehitler A.
    Barunovic N. 19
    Blazevic A. 11
    Iljkic A. 9
    Ivandic S. (C) 4
    Jakobasic A. 6
    Mikulica P. 10
    Prskalo A. 2
    Saban T. 7
    Sabo S. (G) 1
    Vracevic T. 5
    Zivkovic B. 3
  • Đội hình dự bị
  • 17 Blumenberg T.
    6 Janzen M.
    10 Nachtigall S.
    13 Redzepi D.
    19 Steiner M.
    4 Szenk N.
    15 Veit J.
    12 von Schrader L. (G)
    Andric N. 20
    Bartolic L. (G) 23
    Bosnjak A. 15
    Jakir N. 16
    Mijatovic J. 14
    Novak L. 18
    Petkovic P. 17
    Sesjak C. (G) 12
  • Huấn luyện viên (HLV)