Đối đầu Doxa Katokopias vs Nea Salamis, 22h00 ngày 11/2
Kết quả Doxa Katokopias vs Nea Salamis
Đối đầu Doxa Katokopias vs Nea Salamis
Phong độ Doxa Katokopias gần đây
Phong độ Nea Salamis gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: Doxa Katokopias vs Nea Salamis
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Doxa Katokopias vs Nea Salamis trước đây
-
11/11/2023Nea Salamis2 - 0Doxa Katokopias0 - 0L
-
23/05/2023Doxa Katokopias0 - 1Nea Salamis0 - 0L
-
18/04/2023Nea Salamis1 - 1Doxa Katokopias0 - 0D
-
18/01/2023Doxa Katokopias0 - 1Nea Salamis0 - 0L
-
08/10/2022Nea Salamis1 - 0Doxa Katokopias0 - 0L
-
26/05/2021Nea Salamis1 - 4Doxa Katokopias0 - 2W
-
09/04/2021Doxa Katokopias0 - 0Nea Salamis0 - 0D
-
02/01/2021Nea Salamis4 - 3Doxa Katokopias2 - 1L
-
21/10/2020Doxa Katokopias2 - 0Nea Salamis0 - 0W
-
25/08/2021Nea Salamis1 - 1Doxa Katokopias0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Doxa Katokopias vs Nea Salamis
- Thống kê lịch sử đối đầu Doxa Katokopias vs Nea Salamis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Doxa Katokopias vs Nea Salamis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Doxa Katokopias vs Nea Salamis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Doxa Katokopias (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Doxa Katokopias (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Doxa Katokopias thắng
Bại: là số trận Doxa Katokopias thua
Thắng: là số trận Doxa Katokopias thắng
Bại: là số trận Doxa Katokopias thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Doxa Katokopias và Nea Salamis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 15 | 36 | 52 | T B T T T H |
2 | Aris Limassol | 23 | 16 | 2 | 5 | 46 | 20 | 26 | 50 | T T T T T T |
3 | AEK Larnaca | 23 | 13 | 7 | 3 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T T T T H |
4 | Omonia Nicosia FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 28 | 18 | 45 | T H B B T T |
5 | AEP Paphos | 23 | 13 | 4 | 6 | 41 | 17 | 24 | 43 | B T B T H H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 22 | 12 | 41 | B T B B H B |
7 | Apollon Limassol FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 24 | 11 | 34 | T B T H H B |
8 | Nea Salamis | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B T B B B |
9 | AEL Limassol | 22 | 8 | 2 | 12 | 28 | 37 | -9 | 26 | B B B H T T |
10 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 34 | 50 | -16 | 24 | H T H B T T |
11 | Othellos Athienou | 23 | 3 | 6 | 14 | 20 | 45 | -25 | 15 | B B B B H H |
12 | AE Zakakiou | 23 | 2 | 9 | 12 | 26 | 54 | -28 | 15 | B B H H B H |
13 | Karmiotissa Polemidion | 23 | 3 | 5 | 15 | 26 | 48 | -22 | 14 | H T B B B B |
14 | Doxa Katokopias | 23 | 3 | 3 | 17 | 13 | 49 | -36 | 12 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: