Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nữ Bayern Munich vs Nữ Wolfsburg, 19h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Đức 2022-2023 » vòng Bán kết

  • Nữ Bayern Munich vs Nữ Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 19''
    0-1
    goal Jonsdottir S. J.
  • 44''
    0-2
    own_goal Grohs M. (Phản lưới)
  • 46''
      Simon C.   Rall M.
    0-2
  • 47''
    0-3
    goal Jonsdottir S. J.
  • 53''
      Damnjanovic J.   Magull L.
    0-3
  • 56''
    0-4
    goal Brand J.
  • 60''
    0-5
    goal Janssen D. (Phạt đền)
  • 61''
     Hansen T.yellow_card
    0-5
  • 65''
      Laurent E.   Hansen T.
    0-5
  • 74''
    0-5
      Wassmuth T.   Brand J.
  • 77''
      Vilhjalmsdottir K. L.   Lohmann S.
    0-5
  • 77''
      Rudelic I.   Schuller L.
    0-5
  • 79''
     Kumagai S.yellow_card
    0-5
  • 80''
    0-5
      Bremer P.   Huth S.
  • 80''
    0-5
      Blomqvist R.   Pajor E.
  • 85''
    0-5
      Demann K.   Oberdorf L.
  • 85''
    0-5
      Wedemeyer M.   Wilms L.
  • Nữ Bayern Munich vs Nữ Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-2-3-1
    4-2-3-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 17 Buhl K.
    22 Grohs M. (G)
    6 Hansen T.
    3 Kumagai S.
    12 Lohmann S.
    16 Magull L. (C)
    8 Rall M.
    11 Schuller L.
    31 Stanway G.
    4 Viggosdottir G.
    25 Zadrazil S.
    Brand J. 29
    Frohms M. (G) 1
    Hendrich K. 4
    Huth S. (C) 10
    Janssen D. 6
    Jonsdottir S. J. 23
    Oberdorf L. 5
    Pajor E. 9
    Rauch F. 13
    Roord J. 14
    Wilms L. 2
  • Đội hình dự bị
  • 1 Benkarth L. (G)
    14 Bragstad E.
    9 Damnjanovic J.
    35 Landenberger J.
    27 Laurent E.
    37 Rudelic I.
    30 Simon C.
    13 Tainara
    23 Vilhjalmsdottir K. L.
    Agrez S. 3
    Blomqvist R. 21
    Bremer P. 7
    Demann K. 17
    Kiedrzynek K. (G) 77
    Wassmuth T. 28
    Wedemeyer M. 24
    Weiss L. (G) 30
    Wolter P. 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Straus A.
    Stroot T.
  • BXH Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Nữ Bayern Munich vs Nữ Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Nữ Bayern Munich
    Nữ Wolfsburg
  • 8
    Corner Kicks
    5
  •  
     
  • 3
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 2
    Yellow Cards
    0
  •  
     
  • 8
    Shots
    10
  •  
     
  • 2
    Shots On Goal
    7
  •  
     
  • 6
    Off Target
    3
  •  
     
  • 50%
    Possession
    50%
  •  
     
  • 49%
    Possession (Half-Time)
    51%
  •  
     
  • 83
    Attack
    81
  •  
     
  • 43
    Dangerous Attack
    37
  •