Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Australia vs Ecuador, 16h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu 2022 » vòng Tháng 3

  • Australia vs Ecuador: Diễn biến chính

  • 12''
     Irvine J. (Duke M.)goal
    1-0
  • 22''
     Behich A. (Kéo áo)yellow_card
    1-0
  • 23''
    1-1
    goal Torres F. (Sarmiento J.)
  • 30''
    1-1
      Alvarado A.   Sarmiento J.
  • 32''
     Mabil A. (Irvine J.)goal
    2-1
  • 63''
      Robertson A.   Baccus K.
    2-1
  • 63''
      Borrello B.   Duke M.
    2-1
  • 69''
    2-1
      Arreaga X.   Preciado A.
  • 69''
    2-1
      Sornoza J.   Mena A.
  • 69''
    2-1
      Rodriguez K.   Estrada M.
  • 78''
      Tilio M.   Goodwin C.
    2-1
  • 78''
      Kuol G.   Mabil A.
    2-1
  • 84''
     Kuol G. (Behich A.)goal
    3-1
  • 90''
      Metcalfe C.   Irvine J.
    3-1
  • Australia vs Ecuador: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-3-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 17 Baccus K.
    16 Behich A.
    2 Degenek M.
    15 Duke M.
    23 Goodwin C.
    22 Irvine J.
    11 Mabil A.
    24 O'Neill A.
    4 Rowles K.
    1 Ryan M. (C)
    19 Souttar H.
    Caicedo M. 23
    Cifuentes J. 5
    Estrada M. 11
    Estupinan P. 7
    Hincapie P. 3
    Mena A. (C) 15
    Mendez J. 20
    Preciado A. 17
    Ramirez M. (G) 12
    Sarmiento J. 16
    Torres F. 2
  • Đội hình dự bị
  • 3 Atkinson N.
    10 Borrello B.
    25 Bos J.
    9 Cummings J.
    5 Deng T.
    20 Devlin C.
    18 Gauci J. (G)
    13 Irankunda N.
    21 Kuol G.
    14 McGree R.
    7 Metcalfe C.
    12 Redmayne A. (G)
    26 Robertson A.
    6 Tilio M.
    8 Wright B.
    Alvarado A. 9
    Angulo M. 19
    Arreaga X. 14
    Dominguez A. (G) 22
    Franco A. 21
    Galindez H. (G) 1
    Ordonez J. 4
    Pacho W. 6
    Palacios D. 18
    Rodriguez K. 8
    Sornoza J. 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arnold G.
    Sanchez Bas F.
  • BXH Giao hữu
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Australia vs Ecuador: Số liệu thống kê

  • Australia
    Ecuador
  • 1
    Corner Kicks
    3
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    0
  •  
     
  • 10
    Shots
    9
  •  
     
  • 6
    Shots On Goal
    5
  •  
     
  • 4
    Off Target
    4
  •  
     
  • 19
    Free Kicks
    20
  •  
     
  • 37%
    Possession
    63%
  •  
     
  • 43%
    Possession (Half-Time)
    57%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Offsides
    5
  •  
     
  • 86
    Attack
    120
  •  
     
  • 32
    Dangerous Attack
    51
  •