Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nữ Anh vs Nữ Australia, 01h45 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu 2023 » vòng Tháng 4

  • Nữ Anh vs Nữ Australia: Diễn biến chính

  • 28''
      James L.   Hemp L.
    0-0
  • 32''
    0-1
    goal Kerr S.
  • 40''
    0-1
      Vine C.   Yallop T.
  • 60''
      Daly R.   Toone E.
    0-1
  • 67''
    0-2
    goal Grant C. (Kerr S.)
  • 84''
      Park J.   Carter J.
    0-2
  • 86''
    0-2
      Wheeler C.   Vine C.
  • 89''
    0-2
    yellow_card Raso H.
  • 90+1''
    0-2
    yellow_card Arnold M.
  • 90+4''
    0-2
      Nevin C.   Raso H.
  • Nữ Anh vs Nữ Australia: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-3-3
    4-4-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 2 Bronze L.
    3 Carter J.
    1 Earps M. (G)
    11 Hemp L.
    7 Kelly C.
    6 Morgan E.
    9 Russo A.
    8 Stanway G.
    10 Toone E.
    4 Walsh K.
    5 Williamson L. (C)
    Arnold M. (G) 18
    Carpenter E. 21
    Cooney-Cross K. 23
    Fowler M. 11
    Gorry K. 19
    Grant C. 22
    Hunt C. 29
    Kerr S. (C) 20
    Polkinghorne C. 4
    Raso H. 16
    Yallop T. 13
  • Đội hình dự bị
  • 15 Charles N.
    18 Coombs L.
    19 Daly R.
    21 Hampton H. (G)
    17 James L.
    12 Le Tissier M.
    16 Nobbs J.
    23 Parker L.
    20 Park J.
    22 Robinson K.
    13 Roebuck E. (G)
    14 Wubben-Moy C.
    Chidiac A. 27
    Crummer L. 24
    Luik A. 3
    McNamara M. 31
    Micah T. (G) 12
    Nevin C. 2
    Sayer A. 30
    Siemsen R. 25
    Vine C. 5
    Wheeler C. 26
    Whyman J. (G) 28
    Williams L. (G) 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wiegman S.
    Gustavsson T.
  • BXH Giao hữu
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Nữ Anh vs Nữ Australia: Số liệu thống kê

  • Nữ Anh
    Nữ Australia
  • 9
    Corner Kicks
    1
  •  
     
  • 4
    Corner Kicks (Half-Time)
    0
  •  
     
  • 0
    Yellow Cards
    2
  •  
     
  • 7
    Shots
    4
  •  
     
  • 1
    Shots On Goal
    2
  •  
     
  • 6
    Off Target
    2
  •  
     
  • 68%
    Possession
    32%
  •  
     
  • 69%
    Possession (Half-Time)
    31%
  •  
     
  • 185
    Attack
    89
  •  
     
  • 116
    Dangerous Attack
    56
  •