Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Nữ Australia vs Nữ Scotland, 19h15 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giao hữu 2023 » vòng Tháng 4

  • Nữ Australia vs Nữ Scotland: Diễn biến chính

  • 13''
    0-0
    yellow_card Mukandi E.
  • 46''
    0-1
    goal Docherty N. (Thomas M.)
  • 62''
      Nevin C.   Carpenter E.
    0-1
  • 62''
      Chidiac A.   Crummer L.
    0-1
  • 66''
    0-1
      Cornet C.   Watson E.
  • 67''
    0-1
      Davidson L.   Emslie C.
  • 73''
     Raso H.yellow_card
    0-1
  • 78''
    0-1
      Napier J.   Hanson K.
  • 82''
      Yallop T.   Raso H.
    0-1
  • 86''
    0-1
      Hay B.   Thomas M.
  • 90+5''
    0-1
    yellow_card Weir C.
  • Nữ Australia vs Nữ Scotland: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-3-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 18 Arnold M. (G)
    21 Carpenter E.
    23 Cooney-Cross K.
    24 Crummer L.
    11 Fowler M.
    19 Gorry K.
    22 Grant C.
    29 Hunt C.
    4 Polkinghorne C. (C)
    16 Raso H.
    5 Vine C.
    Brown F. 7
    Docherty N. 2
    Emslie C. (C) 18
    Gibson L. (G) 1
    Hanson K. 10
    Howard S. 5
    Kerr S. 8
    Mukandi E. 3
    Thomas M. 20
    Watson E. 11
    Weir C. 9
  • Đội hình dự bị
  • 27 Chidiac A.
    20 Kerr S.
    3 Luik A.
    25 Mcnamara H. C.
    31 McNamara M.
    12 Micah T. (G)
    2 Nevin C.
    30 Sayer A.
    10 van Egmond E.
    26 Wheeler C.
    28 Whyman J. (G)
    1 Williams L. (G)
    13 Yallop T.
    Clark J. 15
    Cornet C. 22
    Cumings E. (G) 21
    Davidson L. 19
    Fife J. (G) 12
    Hay B. 13
    Hill K. 4
    McLauchlan R. 14
    Muir A. 6
    Napier J. 23
    Robertson L. 16
    Smith K. 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavsson T.
    Losa Martinez P.
  • BXH Giao hữu
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Nữ Australia vs Nữ Scotland: Số liệu thống kê

  • Nữ Australia
    Nữ Scotland
  • 6
    Corner Kicks
    2
  •  
     
  • 3
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    2
  •  
     
  • 9
    Shots
    6
  •  
     
  • 2
    Shots On Goal
    2
  •  
     
  • 7
    Off Target
    4
  •  
     
  • 51%
    Possession
    49%
  •  
     
  • 43%
    Possession (Half-Time)
    57%
  •  
     
  • 92
    Attack
    82
  •  
     
  • 61
    Dangerous Attack
    44
  •