Kết quả Cheongju Jikji vs Asan Mugunghwa, 17h00 ngày 18/04
Kết quả Cheongju Jikji vs Asan Mugunghwa
Phong độ Cheongju Jikji gần đây
Phong độ Asan Mugunghwa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/04/202317:00Tỷ số Hàn Quốc trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheongju Jikji vs Asan Mugunghwa
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Cheongju Stadion (Cheongju)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F
Hàn Quốc 2023 » vòng 8
-
Cheongju Jikji vs Asan Mugunghwa: Diễn biến chính
-
6''Makrillos P.0-0
-
11''0-1
Jang J. (Park Se-Jik)
-
16''0-1
Lee Eun-Bum
-
36''Jorge Luiz Kim Do-Hyun0-1
-
36''Lee Han-Saim Park Jin-Seong0-1
-
38''0-1Kim Jong-Kook Kwon Seong-Hyeon
-
42''0-2
Park Se-Jik (Park Dae-Hoon)
-
49''0-3
Park Min-Seo (Lee Eun-Bum)
-
51''0-3Robson Duarte Kang Min-Kyu
-
51''0-3Jung Sung-Ho Park Dae-Hoon
-
58''Kim Myung-Sun Kim Ji-Woon0-3
-
58''Moon Sang-Yun Makrillos P.0-3
-
63''0-4
Lee Eun-Bum (Jo Yun-Seong)
-
76''0-4Lee Hak-Min Park Min-Seo
-
76''0-4Ko Moo-Yeol Lee Eun-Bum
-
76''Jung Min-Woo Ku Hyun-Jun0-4
-
87''0-4
Lee Hak-Min
-
88''0-4
Jung Sung-Ho
-
Cheongju Jikji vs Asan Mugunghwa: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-2-3-14-2-3-1
- Đội hình thi đấu chính thức
-
99 Hong Won-Jin8 Jang Hyeok-Jin23 Kim Do-Hyun2 Kim Ji-Woon40 Kim Won-Gun19 Ku Hyun-Jun98 Lee Seung-Jae7 Makrillos P.24 Park Jin-Seong10 Paulinho1 Ryu Won-Woo (C)Jang J. 4Jo Yun-Seong 20Kang J. H. 99Kang Min-Kyu 11Kim Kang-Guk 22Kwon Seong-Hyeon 25Lee Eun-Bum 47Park Dae-Hoon 19Park Ju-Won (G) 21Park Min-Seo 77Park Se-Jik (C) 24
- Đội hình dự bị
-
9 Jorge Luiz77 Jung Min-Woo39 Kim Myung-Sun3 Lee Han-Saim14 Lee Jung-Taek6 Moon Sang-Yun21 Park Dae-Han (G)Jung Sung-Ho 9Kim Jong-Kook 6Ko Moo-Yeol 30Lee Hak-Min 14Park Han-Geun (G) 1Robson Duarte 10Song Seung-Min 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Yun-KyumPark Dong-Hyuk
- BXH Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Cheongju Jikji vs Asan Mugunghwa: Số liệu thống kê
-
Cheongju JikjiAsan Mugunghwa
-
5Corner Kicks5
-
-
2Corner Kicks (Half-Time)4
-
-
2Yellow Cards2
-
-
13Shots7
-
-
6Shots On Goal7
-
-
7Off Target0
-
-
13Free Kicks9
-
-
58%Possession42%
-
-
60%Possession (Half-Time)40%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Saves4
-
-
22Throw ins14
-
-
134Attack114
-
-
64Dangerous Attack50
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng K-National League
- Bảng xếp hạng K League U-18 Challenge League
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hàn Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng Dự bị Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp FA Hàn Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Hàn Quốc