Đối đầu AL Najaf vs Zakho, 22h30 ngày 31/5
Kết quả AL Najaf vs Zakho
Đối đầu AL Najaf vs Zakho
Phong độ AL Najaf gần đây
Phong độ Zakho gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: AL Najaf vs Zakho
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL Najaf vs Zakho trước đây
-
01/11/2023Zakho1 - 1AL Najaf1 - 1D
-
19/04/2023AL Najaf3 - 1Zakho1 - 0W
-
30/10/2022Zakho0 - 1AL Najaf0 - 0W
-
09/03/2022AL Najaf1 - 1Zakho0 - 0D
-
26/10/2021Zakho0 - 1AL Najaf0 - 0W
-
13/07/2021Zakho0 - 1AL Najaf0 - 0W
-
09/02/2021AL Najaf1 - 1Zakho1 - 0D
-
22/05/2018AL Najaf1 - 0Zakho1 - 0W
-
13/01/2018Zakho0 - 0AL Najaf0 - 0D
-
27/09/2019Zakho0 - 1AL Najaf0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AL Najaf vs Zakho
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Zakho: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Zakho: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 5 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Najaf vs Zakho: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Najaf (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
AL Najaf (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua
Thắng: là số trận AL Najaf thắng
Bại: là số trận AL Najaf thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL Najaf và Zakho trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 32 | 22 | 7 | 3 | 67 | 32 | 35 | 73 | H T T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 30 | 19 | 9 | 2 | 53 | 21 | 32 | 66 | T T T H T B |
3 | Al Zawraa | 31 | 16 | 12 | 3 | 42 | 17 | 25 | 60 | T T T H H T |
4 | Zakho | 30 | 14 | 13 | 3 | 29 | 12 | 17 | 55 | T H H H T T |
5 | AL Najaf | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 22 | 11 | 53 | T T B T T H |
6 | Duhok | 32 | 12 | 13 | 7 | 31 | 25 | 6 | 49 | H T B H T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 30 | 12 | 9 | 9 | 49 | 36 | 13 | 45 | H T B T B H |
8 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | B H B H T B |
9 | Al-Hudod | 32 | 11 | 9 | 12 | 32 | 40 | -8 | 42 | B H H T B B |
10 | Al Talaba | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 41 | B B T H T B |
11 | Naft Misan | 32 | 8 | 15 | 9 | 34 | 31 | 3 | 39 | B H B H H B |
12 | AI Kahrabaa | 31 | 7 | 13 | 11 | 39 | 40 | -1 | 34 | H T B B H H |
13 | AL Minaa | 31 | 8 | 10 | 13 | 26 | 48 | -22 | 34 | T H H H B H |
14 | Arbil | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 37 | -5 | 32 | H T H B T H |
15 | Al Karkh | 32 | 5 | 16 | 11 | 26 | 35 | -9 | 31 | H H H B T H |
16 | Karbalaa | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 44 | -14 | 31 | H H T B H H |
17 | Naft Al Junoob | 32 | 6 | 11 | 15 | 24 | 36 | -12 | 29 | T B H H B H |
18 | Al Qasim Sport Club | 32 | 5 | 11 | 16 | 30 | 48 | -18 | 26 | B H T B B T |
19 | Baghdad | 32 | 4 | 11 | 17 | 26 | 45 | -19 | 23 | H B H T B H |
20 | Naft Alwasat | 32 | 1 | 12 | 19 | 17 | 51 | -34 | 15 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: