Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Fidelis Andria vs Avellino, 22h30 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Italia 2022-2023 » vòng 37

  • Fidelis Andria vs Avellino: Diễn biến chính

  • 9''
    0-0
    yellow_card 
  • 21''
     yellow_card
    0-0
  • 29''
    0-0
    yellow_card 
  • 45''
    0-0
    yellow_card 
  • 48''
     yellow_card
    0-0
  • 75''
     goal
    1-0
  • 86''
    1-0
    red_card 
  • 90+4''
    1-0
    yellow_card 
  • Fidelis Andria vs Avellino: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 1 Savini A. (G)
    98 Bolsius D.
    13 Borg J.
    18 Candellori K.
    16 Ciotti P.
    21 Dalmazzi A. (C)
    11 Ferreira P.
    88 Marino A.
    29 Micovschi C.
    77 Paolini S.
    9 Ventola D.
    Pane P. (G) 1
    Auriletto S. 34
    Dall'Oglio J. 23
    D'Angelo Sonny 72
    Di Gaudio A. (C) 14
    Marconi M. 31
    Matera A. 21
    Rizzo A. 2
    Sottini E. 6
    Tito F. 3
    Tounkara M. 19
  • Đội hình dự bị
  • 28 Alba G.
    6 Arrigoni A.
    4 Castellano F.
    12 Castiglione I.
    17 De F. C.
    15 Delvino F.
    19 Djibril M.
    14 Ekuban J.
    2 Finizio M.
    26 Grosso E.
    7 Orfei A.
    10 Pastorini R.
    27 Pavone F.
    23 Salandria F.
    99 Vandelli F. (G)
    Benedetti S. 13
    Gambale D. 9
    Garetto M. 8
    Maisto F. 28
    Marcone R. (G) 12
    Mazzocco D. 18
    Moretti L. 42
    Perrone M. 39
    Pizzella A. (G) 16
    Ricciardi M. 27
    Trotta M. 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Fidelis Andria vs Avellino: Số liệu thống kê

  • Fidelis Andria
    Avellino
  • 6
    Corner Kicks
    3
  •  
     
  • 4
    Corner Kicks (Half-Time)
    0
  •  
     
  • 2
    Yellow Cards
    4
  •  
     
  • 0
    Red Cards
    1
  •  
     
  • 7
    Shots
    11
  •  
     
  • 2
    Shots On Goal
    2
  •  
     
  • 5
    Off Target
    9
  •  
     
  • 54%
    Possession
    46%
  •  
     
  • 61%
    Possession (Half-Time)
    39%
  •  
     
  • 107
    Attack
    117
  •  
     
  • 78
    Dangerous Attack
    73
  •