Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Giugliano vs S.S.D. Potenza, 22h30 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Italia 2022-2023 » vòng 37

  • Giugliano vs S.S.D. Potenza: Diễn biến chính

  • 11''
    0-1
    goal Volpe G.
  • 17''
    0-2
    goal Murano J.
  • 25''
     Zullo W.goal
    1-2
  • 35''
     Gladestonygoal
    2-2
  • 43''
     yellow_card
    2-2
  • 60''
     Rondinella G.goal
    3-2
  • 62''
    3-2
    yellow_card 
  • 65''
    3-2
    yellow_card 
  • 73''
     yellow_card
    3-2
  • 75''
     yellow_card
    3-2
  • 90+4''
     yellow_card
    3-2
  • 90+4''
     red_card
    3-2
  • Giugliano vs S.S.D. Potenza: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 1 Viscovo A. (G)
    5 Felippe Martello L.
    14 Gladestony
    17 Iglio G.
    6 Poziello C. (C)
    21 Poziello R.
    10 Rizzo N.
    7 Salvemini F.
    86 Scognamiglio G.
    20 Sorrentino L.
    13 Zullo W.
    Gasparini M. (G) 1
    Caturano S. (C) 9
    Cittadino A. 7
    Del Pinto L. 6
    Girasole D. 51
    Murano J. 27
    Rocchi G. 21
    Sbraga A. 16
    Talia A. 38
    Verrengia B. 26
    Volpe G. 77
  • Đội hình dự bị
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Giugliano vs S.S.D. Potenza: Số liệu thống kê

  • Giugliano
    S.S.D. Potenza
  • 4
    Corner Kicks
    5
  •  
     
  • 3
    Corner Kicks (Half-Time)
    5
  •  
     
  • 3
    Yellow Cards
    2
  •  
     
  • 1
    Red Cards
    0
  •  
     
  • 15
    Shots
    14
  •  
     
  • 9
    Shots On Goal
    8
  •  
     
  • 6
    Off Target
    6
  •  
     
  • 48%
    Possession
    52%
  •  
     
  • 60%
    Possession (Half-Time)
    40%
  •  
     
  • 105
    Attack
    119
  •  
     
  • 62
    Dangerous Attack
    74
  •