Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Monarcas Morelia vs Celaya, 10h05 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Mexico 2022-2023 » vòng Clausura

  • Monarcas Morelia vs Celaya: Diễn biến chính

  • 13'
     Omar Islasgoal
    1-0
  • 33'
    1-1
    goal Escoto A.
  • 58'
     Flores Ramirez J. A.goal
    2-1
  • 62'
    2-2
    goal Marin R.
  • 76'
     Uchuari J. (Penalty)goal
    3-2
  • Monarcas Morelia vs Celaya: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-5-1
    4-3-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 19 Flores Ramirez J. A.
    26 Hernandez K.
    8 Ibarra J.
    7 Islas O.
    4 Ledesma A. (C)
    5 Milke V.
    22 Parra D.
    6 Perez L.
    12 Ramirez S. (G)
    16 Torres Rodriguez R. D.
    14 Trejo Castro M. A.
    Acosta C. 12
    Allison G. (G) 25
    Del Angel E. 6
    Dominguez A. 18
    Escoto A. 8
    Gomez J. 3
    Lopez L. (C) 23
    Marin R. 10
    Monges C. 24
    Topete N. 5
    Zamora D. 4
  • Đội hình dự bị
  • 20 Barajas Benitez H. C.
    11 Cardona U.
    23 Castellanos R. (G)
    17 Mejia W.
    25 Navarrete D.
    15 Quezada G.
    35 Ruiz J.
    34 Sorrentino Patrizio
    28 Uchuari J.
    21 Vazquez Villanueva S. D.
    Acosta A. 98
    Fuentes Lugo D. (G) 99
    Hernandez Canales J. A. 20
    Hernandez J. 30
    Hernandez R. 31
    Pena R. 21
    Perez Noriega H. R. 128
    Rodriguez Carlos 118
    Vera F. 9
    Zazueta Valenzuela J. 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Morales C.
    Ramirez F.
  • BXH Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Monarcas Morelia vs Celaya: Số liệu thống kê

  • Monarcas Morelia
    Celaya
  • 7
    Corner Kicks
    4
  •  
     
  • 6
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 5
    Yellow Cards
    3
  •  
     
  • 19
    Shots
    10
  •  
     
  • 6
    Shots On Goal
    4
  •  
     
  • 13
    Off Target
    6
  •  
     
  • 129
    Attack
    109
  •  
     
  • 100
    Dangerous Attack
    67
  •