Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả ASC San Diego vs Chattanooga, 07h00 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Mỹ 2020-2021 » vòng

  • ASC San Diego vs Chattanooga: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal 
  • 8'
    0-2
    goal 
  • 18'
    0-3
    goal 
  • 33'
    0-4
    goal 
  • 86'
    0-5
    goal 
  • ASC San Diego vs Chattanooga: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-1-4-1
    4-2-3-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 7 Bazaes J.
    10 Bedoya D.
    16 Diarra M.
    13 Gabarra T.
    11 Kadono S.
    6 Kleszewski A.
    17 Lundeen C.
    5 Patti A.
    1 Roach B. (G)
    2 Robinson G.
    19 Willis R.
    Antoine J. (G) 15
    Bowers A. 2
    Dixon R. (C) 4
    Garcia L. 19
    Gray T. 11
    McGrath A. 33
    Naglestad M. 99
    Perez J. 3
    Prepelita A. 97
    Rodriguez D. 28
    So Jung-Woo 6
  • Đội hình dự bị
  • 24 Buckingham R. (G)
    18 Carreon L.
    22 Gboe N.
    14 Hincapie M.
    26 Jimenez M.
    3 Martin H.
    15 Mendoza M.
    12 Szydlo S.
    9 Tran C.
    Alvarenga B. 18
    Burke J. (G) 32
    Lopez L. 13
    Louis J. 17
    Stripling C. 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • ASC San Diego vs Chattanooga: Số liệu thống kê

  • ASC San Diego
    Chattanooga
  • 8
    Corner Kicks
    3
  •  
     
  • 2
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 4
    Yellow Cards
    2
  •  
     
  • 8
    Shots
    13
  •  
     
  • 4
    Shots On Goal
    8
  •  
     
  • 4
    Off Target
    5
  •  
     
  • 57%
    Possession
    43%
  •  
     
  • 57%
    Possession (Half-Time)
    43%
  •  
     
  • 63
    Attack
    62
  •  
     
  • 32
    Dangerous Attack
    36
  •