Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Michigan Stars vs Gold Star FC Detroit, 06h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Mỹ 2020-2021 » vòng

  • Michigan Stars vs Gold Star FC Detroit: Diễn biến chính

  • 1''
     Maric L.goal
    1-0
  • 12''
    1-1
    goal Rosero J.
  • 15''
     Maric L.goal
    2-1
  • 45''
    2-1
    penalty_off Rosero J. (Trượt phạt đền)
  • 48''
     Shmelev Y.yellow_card
    2-1
  • 62''
     Shmelev Y.two_yellows
    2-1
  • Michigan Stars vs Gold Star FC Detroit: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 16 Mkuruva T. (G)
    27 Bowie A.
    12 Campbell J.
    15 Chalbaud A.
    23 Constant M.
    32 Elias S.
    5 Firmino J.
    7 Juncaj S.
    9 Maric L.
    13 Shmelev Y.
    6 Zhongo V.
    Barnes B. (G) 33
    Boateng K. 16
    Cisse Y. 15
    Dalou A. 21
    Jokic V. 23
    Lobsiger T. 22
    Palma L. 4
    Ramirez D. 6
    Rosero J. 9
    Schneider C. 19
    Wright D. 7
  • Đội hình dự bị
  • 77 Frank A.
    14 Gvozdic N.
    4 Juncaj R.
    1 Lewis P. (G)
    28 Nelson K.
    2 Nevins H.
    29 Rios D.
    25 Stiehler R. (G)
    8 Tran C.
    Burris C. 18
    Canas-Jarquin G. 97
    Carey Q. 14
    Gatt J. 69
    Gibbons M. 5
    Green R. 10
    Redington A. (G) 1
    Rugova M. 45
    Saleh M. 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Michigan Stars vs Gold Star FC Detroit: Số liệu thống kê

  • Michigan Stars
    Gold Star FC Detroit
  • 2
    Corner Kicks
    8
  •  
     
  • 1
    Corner Kicks (Half-Time)
    2
  •  
     
  • 2
    Yellow Cards
    0
  •  
     
  • 1
    Red Cards
    0
  •  
     
  • 5
    Shots
    11
  •  
     
  • 3
    Shots On Goal
    4
  •  
     
  • 2
    Off Target
    7
  •  
     
  • 97
    Attack
    143
  •  
     
  • 25
    Dangerous Attack
    67
  •