Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Atlanta United 2 vs U23 Orlando City, 06h30 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Mỹ 2022 » vòng

  • Atlanta United 2 vs U23 Orlando City: Diễn biến chính

  • 24''
     Lopez E. (Phạt đền)goal
    1-0
  • 27''
    1-0
      Pereira D.   Otero J.
  • 33''
      Nicolas   Villal J.
    1-0
  • 45+2''
     Nicolasgoal
    2-0
  • 46''
    2-0
    yellow_card Medina C.
  • 55''
    2-0
      Tablante M.   Solis J.
  • 55''
    2-0
      Granados A.   Medina C.
  • 56''
     Nicolasgoal
    3-0
  • 58''
     McFadden A.yellow_card
    3-0
  • 64''
      Tiente Tiente T.   Fortune A.
    3-0
  • 64''
      Chukwuma O. N.   McFadden A.
    3-0
  • 64''
      Centeno E.   Wolff T.
    3-0
  • 76''
    3-0
    yellow_card Juninho
  • 76''
    3-0
      Acuna C. E.   Lynn J.
  • 77''
    3-0
      Garrett I.   Reid-Brown T.
  • 89''
      Tmimi K.   Twumasi K.
    3-0
  • 90+1''
    3-1
    goal Acuna C. E. (Phạt đền)
  • Atlanta United 2 vs U23 Orlando City: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-2-3-1
    4-1-3-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 7 Brennan L.
    24 Cobb N.
    35 Fortune A.
    32 Lopez E.
    37 McFadden A.
    4 Morales E.
    23 Reyes V. (G)
    14 Twumasi K. (C)
    10 Villal J.
    28 Wolff T.
    33 Young T.
    Almaguer J. 53
    Freeman A. 30
    Juninho (C) 58
    Kibunguchy N. 54
    Loyola F. 95
    Lynn J. 27
    Medina C. 65
    Otero J. (G) 50
    Reid-Brown T. 61
    Solis J. 64
    Williams T. 68
  • Đội hình dự bị
  • 18 Carleton A.
    21 Centeno E.
    6 Chukwuma O. N.
    22 Guerra Navarro S. (G)
    11 Mejia D.
    8 Nicolas
    5 Tiente Tiente T.
    9 Tmimi K.
    Acuna C. E. 57
    Garrett I. 47
    Granados A. 59
    Mohammed S. 14
    Pereira D. (G) 70
    Tablante M. 51
    Taifi Z. 96
  • Huấn luyện viên (HLV)