Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Colorado Rapids 2 vs Portland Timbers 2, 09h00 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Mỹ 2022 » vòng Tháng 4

  • Colorado Rapids 2 vs Portland Timbers 2: Diễn biến chính

  • 4'
     goal
    1-0
  • 53'
     goal
    2-0
  • 72'
    2-1
    goal 
  • 74'
     goal
    3-1
  • 79'
    3-2
    goal 
  • 85'
     goal
    4-2
  • Colorado Rapids 2 vs Portland Timbers 2: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-2-3-1
    5-4-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 40 Aguirre Ortega R.
    27 Anderson S.
    42 Chacon D.
    34 Edwards M.
    16 Gersbach A.
    47 Hanya Y.
    14 Harris C.
    1 Ilic M. (G)
    18 Larraz O.
    31 Markanich A.
    39 Vargas M.
    Bilichuk R. (G) 36
    Bravo J. 72
    Caliskan N. 92
    Clegg T. 39
    Ferdinand K. 40
    Griffith V. 57
    Miscic S. 77
    Penn J. 70
    Pope B. 45
    Vang M. 88
    Weber T. 35
  • Đội hình dự bị
  • 45 Amadou D.
    48 Batiste L.
    44 Caique
    53 Flores S.
    46 Malone B.
    56 Miller C.
    52 Mitchell P.
    26 Rodriguez A. (G)
    99 Travis J.
    Elizalde Flores D. 37
    Jones-Riley J. 80
    Kubrakov V. 38
    McDowd S. 46
    Miller C. (G) 96
    Moreno A. 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Colorado Rapids 2 vs Portland Timbers 2: Số liệu thống kê

  • Colorado Rapids 2
    Portland Timbers 2
  • 2
    Corner Kicks
    4
  •  
     
  • 2
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 0
    Yellow Cards
    2
  •  
     
  • 56%
    Possession
    44%
  •  
     
  • 62%
    Possession (Half-Time)
    38%
  •  
     
  • 46
    Attack
    38
  •  
     
  • 33
    Dangerous Attack
    20
  •