Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Estudiantes La Plata vs Tacuary FBC, 07h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nam Mỹ 2023 » vòng Bảng

  • Estudiantes La Plata vs Tacuary FBC: Diễn biến chính

  • 63'
     Piatti P.goal
    1-0
  • 71'
     Santiago Misael Nunezgoal
    2-0
  • 81'
     Mancuso E.goal
    3-0
  • 82'
     Andujar M.two_yellows
    3-0
  • 90'
     Carrillo G.goal
    4-0
  • Estudiantes La Plata vs Tacuary FBC: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 3-4-2-1
    4-4-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 21 Andujar M. (G)
    13 Benedetti G.
    17 Boselli M.
    29 Godoy L.
    20 Godoy M.
    18 Guasone J.
    4 Nunez S.
    30 Rodriguez J.
    10 Rollheiser B.
    2 Romero Z.
    8 Zuqui F.
    Ayala V. 16
    Benitez E. 35
    Dominguez R. 8
    Fernandez A. 2
    Martinez L. 38
    Oscar Ruiz 11
    Paredes M. 6
    Ribeiro I. 4
    Servin C. (G) 12
    Valdez I. 7
    Verdun M. 23
  • Đội hình dự bị
  • 40 Atum A.
    27 Burdisso M.
    9 Carrillo G.
    14 Mancuso E.
    3 Mas E.
    16 Mendez M.
    45 Pachame S.
    19 Pellegrino M.
    31 Piatti P.
    12 Sappa D. (G)
    11 Veron D.
    Alfonso E. 20
    Arguello R. 31
    Bareiro A. (G) 1
    Bareiro Zorrilla N. 5
    Benitez M. 10
    Cabral L. 18
    Carballo R. 24
    Gonzalez J. 27
    Huesca D. (G) 22
    Oviedo A. 28
    Pedrozo R. 14
    Rodriguez D. 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dominguez E.
    Almeida I.
  • BXH Nam Mỹ
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Estudiantes La Plata vs Tacuary FBC: Số liệu thống kê

  • Estudiantes La Plata
    Tacuary FBC
  • 6
    Corner Kicks
    0
  •  
     
  • 2
    Corner Kicks (Half-Time)
    0
  •  
     
  • 5
    Yellow Cards
    3
  •  
     
  • 1
    Red Cards
    0
  •  
     
  • 18
    Shots
    6
  •  
     
  • 10
    Shots On Goal
    1
  •  
     
  • 8
    Off Target
    5
  •  
     
  • 10
    Free Kicks
    12
  •  
     
  • 72%
    Possession
    28%
  •  
     
  • 76%
    Possession (Half-Time)
    24%
  •  
     
  • 563
    Pass
    231
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Offsides
    1
  •  
     
  • 17
    Head Success
    15
  •  
     
  • 21
    Tackles
    14
  •  
     
  • 10
    Dribbles
    5
  •  
     
  • 6
    Intercept
    12
  •  
     
  • 178
    Attack
    76
  •  
     
  • 90
    Dangerous Attack
    28
  •