Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Ventforet Kofu vs Tochigi, 11h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản 2023 » vòng 10

  • Ventforet Kofu vs Tochigi: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     
  • 46'
    0-0
     
  • 64'
     
    0-0
  • 64'
     
    0-0
  • 72'
    0-0
     
  • 76'
     
    0-0
  • 79'
     Utaka P.goal
    1-0
  • 79'
    1-0
     
  • 85'
    1-0
     
  • 87'
     
    1-0
  • 87'
     
    1-0
  • Ventforet Kofu vs Tochigi: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-2-3-1
    3-4-2-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 10 Hasegawa M.
    16 Hayashida K.
    49 Inoue S.
    1 Kawata K. (G)
    6 Kobayashi I.
    40 Mancha E.
    24 Matsumoto N.
    9 Mitsuhira K.
    2 Sugai H.
    18 Torikai Y.
    99 Utaka P.
    Fukumori K. 30
    Fukushima H. 23
    Hiramatsu W. 16
    Kawata S. (G) 1
    Kurosaki H. 3
    Nemoto R. 37
    Nishiya Y. 7
    Omori S. 6
    Sato S. 4
    Yamada Y. 36
    Yasuda K. 45
  • Đội hình dự bị
  • 7 Araki S.
    5 Hasukawa S.
    11 Matsumoto K.
    13 Miura S.
    19 Miyazaki J.
    23 Sekiguchi M.
    21 Shibuya T. (G)
    Fujita K. (G) 41
    Kanbe K. 24
    Kobori S. 38
    Oshima K. 19
    Takahagi Y. 8
    Takashima S. 40
    Yano K. 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shinoda Y.
    Tokisaki Y.
  • BXH Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Tochigi: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Tochigi
  • 4
    Corner Kicks
    5
  •  
     
  • 2
    Corner Kicks (Half-Time)
    2
  •  
     
  • 0
    Yellow Cards
    1
  •  
     
  • 5
    Shots
    6
  •  
     
  • 2
    Shots On Goal
    0
  •  
     
  • 3
    Off Target
    6
  •  
     
  • 14
    Free Kicks
    7
  •  
     
  • 57%
    Possession
    43%
  •  
     
  • 60%
    Possession (Half-Time)
    40%
  •  
     
  • 587
    Pass
    403
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Offsides
    2
  •  
     
  • 22
    Tackle Success
    25
  •  
     
  • 114
    Attack
    91
  •  
     
  • 66
    Dangerous Attack
    58
  •