Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Giravanz Kitakyushu vs Matsumoto Yamaga, 12h00 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản 2023 » vòng 6

  • Giravanz Kitakyushu vs Matsumoto Yamaga: Diễn biến chính

  • 4''
     Inui T. (Sakamoto K.)goal
    1-0
  • 15''
    1-1
    goal Komatsu R. (Nonomura T.)
  • 31''
    1-2
    goal Komatsu R. (Yamamoto R.)
  • 36''
     Izawa H.yellow_card
    1-2
  • 40''
    1-2
    yellow_card Sumida S.
  • 46''
      Oishi Y.   Hommura T.
    1-2
  • 49''
     Yuki O.goal
    2-2
  • 56''
    2-2
      Kiyama K.   Sumida S.
  • 63''
    2-3
    goal Komatsu R.
  • 64''
      Koh S.   Kamigata Y.
    2-3
  • 64''
    2-3
      Shimokawa Y.   Yamamoto R.
  • 64''
    2-3
      Murakoshi K.   Taki Y.
  • 64''
    2-3
      Enomoto I.   Suzuki K.
  • 71''
      Nakayama Y.   Nose R.
    2-3
  • 71''
      Maekawa T.   Hirahara R.
    2-3
  • 79''
      Okano R.   Izawa H.
    2-3
  • 81''
    2-3
      Kokubu R.   Komatsu R.
  • 88''
    2-4
    goal Murakoshi K.
  • Giravanz Kitakyushu vs Matsumoto Yamaga: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-2-1-3
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 16 Hirahara R.
    5 Hommura T.
    28 Inui T.
    14 Izawa H.
    7 Kamigata Y.
    32 Kato Y. (G)
    6 Muramatsu K.
    41 Nose R.
    23 Sakamoto K.
    34 Takayoshi S.
    10 Yuki O.
    Fujitani S. 48
    Kikui Y. 15
    Komatsu R. 19
    Murayama T. (G) 16
    Nonomura T. 44
    Paulinho 14
    Sumida S. 36
    Suzuki K. 9
    Taki Y. 23
    Tokida M. 43
    Yamamoto R. 41
  • Đội hình dự bị
  • 29 Koh S.
    8 Maekawa T.
    18 Nakayama Y.
    33 Oishi Y.
    17 Okano R.
    26 Tada R.
    1 Yoshimaru K. (G)
    Enomoto I. 25
    Inafuku T. 34
    Kiyama K. 11
    Kokubu R. 30
    Murakoshi K. 29
    Shimokawa Y. 8
    Victor (G) 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Giravanz Kitakyushu vs Matsumoto Yamaga: Số liệu thống kê

  • Giravanz Kitakyushu
    Matsumoto Yamaga
  • 8
    Corner Kicks
    5
  •  
     
  • 6
    Corner Kicks (Half-Time)
    3
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    1
  •  
     
  • 15
    Shots
    11
  •  
     
  • 5
    Shots On Goal
    6
  •  
     
  • 10
    Off Target
    5
  •  
     
  • 54%
    Possession
    46%
  •  
     
  • 54%
    Possession (Half-Time)
    46%
  •  
     
  • 94
    Attack
    75
  •  
     
  • 47
    Dangerous Attack
    43
  •