Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu, 15h00 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản 2023 » vòng 7

  • Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu: Diễn biến chính

  • 38''
     Yanagi T. (Hiramatsu S.)goal
    1-0
  • 45+3''
    1-0
    yellow_card Tada R.
  • 60''
    1-0
      Nagano Y.   Takayoshi S.
  • 60''
    1-0
      Koh S.   Kamigata Y.
  • 60''
    1-0
      Nakayama Y.   Hirahara R.
  • 60''
      Kelvin   Hiramatsu S.
    1-0
  • 60''
      Noda R.   Kanazaki M.
    1-0
  • 75''
      Abe T.   Kiyotake K.
    1-0
  • 77''
     Abe T.goal
    2-0
  • 81''
    2-0
      Yamawaki K.   Tada R.
  • 81''
    2-0
      Okano R.   Nose R.
  • 86''
      Takezawa K.   Nakano K.
    2-0
  • 86''
      Yamauchi S.   Yanagi T.
    2-0
  • 90+2''
     Morita R.yellow_card
    2-0
  • Ryukyu vs Giravanz Kitakyushu: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-4-2
    4-4-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 2 Fukumura T.
    18 Hiramatsu S.
    44 Kanazaki M.
    8 Kiyotake K.
    20 Morita R.
    11 Nakano K.
    26 Taguchi J. (G)
    19 Takayasu T.
    10 Tomidokoro Y.
    22 Uehara M.
    99 Yanagi T.
    Hirahara R. 16
    Inui T. 28
    Izawa H. 14
    Kamigata Y. 7
    Kato Y. (G) 32
    Muramatsu K. 6
    Nose R. 41
    Sakamoto K. 23
    Tada R. 26
    Takayoshi S. 34
    Yuki O. 10
  • Đội hình dự bị
  • 16 Abe T.
    1 Carvajal D. (G)
    13 Iwamoto S.
    34 Kelvin
    9 Noda R.
    5 Takezawa K.
    23 Yamauchi S.
    Goto D. (G) 21
    Hasegawa K. 20
    Koh S. 29
    Nagano Y. 11
    Nakayama Y. 18
    Okano R. 17
    Yamawaki K. 22
  • Huấn luyện viên (HLV)