Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Vanraure Hachinohe vs YSCC Yokohama, 12h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản 2023 » vòng 7

  • Vanraure Hachinohe vs YSCC Yokohama: Diễn biến chính

  • 49''
    0-1
    goal Koga S. (Matsui D.)
  • 59''
      Sasaki K.   Senoo N.
    0-1
  • 59''
      Niwa K.   Inazumi D.
    0-1
  • 59''
      Sato A.   Ebata S.
    0-1
  • 61''
     Yamada N.yellow_card
    0-1
  • 66''
    0-1
    yellow_card Nakazato T.
  • 66''
     Sato A.yellow_card
    0-1
  • 71''
    0-1
      Oshima H.   Taba D.
  • 74''
    0-1
      Tinelli L.   Matsui D.
  • 90+5''
     Sato A.goal
    1-1
  • Vanraure Hachinohe vs YSCC Yokohama: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 3-1-4-2
    3-1-4-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 4 Aiba M.
    48 Aida Y.
    28 Ebata S.
    5 Inazumi D.
    32 Kokubun M.
    14 Maezawa K.
    20 Minoda K.
    8 Miyamoto T.
    13 Onishi S. (G)
    17 Senoo N.
    24 Yamada N.
    Arroyo C. 55
    Fujiwara T. 3
    Fukuda S. 21
    Hanafusa M. 2
    Kayanuma Y. 9
    Kodama J. (G) 16
    Matsui D. 22
    Nakazato T. 50
    Taba D. 6
    Tahara R. 24
    Yanagi Y. 8
  • Đội hình dự bị
  • 3 Hasegawa Y.
    18 Mitsuda H.
    27 Niwa K.
    11 Sasaki K.
    7 Sato A.
    33 Tsuta H. (G)
    30 Yamauchi R.
    Koga S. 46
    Nakamura K. 29
    Nikaido S. 27
    Oshima H. 15
    Sagawa R. (G) 1
    Tinelli L. 49
    Yamamoto R. 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vanraure Hachinohe vs YSCC Yokohama: Số liệu thống kê

  • Vanraure Hachinohe
    YSCC Yokohama
  • 1
    Corner Kicks
    3
  •  
     
  • 1
    Corner Kicks (Half-Time)
    0
  •  
     
  • 2
    Yellow Cards
    1
  •  
     
  • 11
    Shots
    12
  •  
     
  • 4
    Shots On Goal
    3
  •  
     
  • 7
    Off Target
    9
  •  
     
  • 49%
    Possession
    51%
  •  
     
  • 47%
    Possession (Half-Time)
    53%
  •  
     
  • 89
    Attack
    87
  •  
     
  • 64
    Dangerous Attack
    71
  •