Kết quả Grenoble vs Saint-Etienne, 01h45 ngày 18/04
-
Thứ ba, Ngày 18/04/202301:45Tỷ số Pháp trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grenoble vs Saint-Etienne
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Stade des Alpes (Grenoble)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F
Pháp 2022-2023 » vòng 31
-
Grenoble vs Saint-Etienne: Diễn biến chính
-
46''0-1
Nkounkou N. (Petrot L.)
-
66''Ba P. M. Tell J.0-1
-
66''Sbai A. Bambock F.0-1
-
66''0-1Moueffek A. Lobry V.
-
73''0-1
Fomba L. (Lỗi)
-
76''Nestor L. Bamba0-1
-
76''Ngando A. Jeno J. A.0-1
-
79''0-1Giraudon J. Appiah D.
-
79''0-2
Krasso J.
-
87''Ba P. M. (Ngáng chân)0-2
-
88''0-2Chambost D. Cafaro M.
-
89''0-2Pintor L. Wadji I.
-
Grenoble vs Saint-Etienne: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-3-33-5-2
- Đội hình thi đấu chính thức
-
2 Bamba6 Bambock F.8 Benet J.66 Diarra M.12 Gaspar J.15 Jeno J. A.1 Maubleu B. (C)5 Monfray A.7 Phaeton M.97 Tell J.39 Tourraine M.Appiah D. 8Bouchouari B. 6Cafaro M. 18Fomba L. 26Krasso J. (C) 17Larsonneur G. (G) 30Lobry V. 22Nkounkou N. 27Petrot L. 19Sow S. 4Wadji I. 25
- Đội hình dự bị
-
28 Ba P. M.80 Correa J.13 Diop M. (G)14 Nestor L.23 Ngando A.29 Paquiez G.11 Sbai A.Chambost D. 14Giraudon J. 5Green E. (G) 42Moueffek A. 29Mouton L. 37Nade M. 3Pintor L. 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hognon V.Batlles L.
- BXH Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Grenoble vs Saint-Etienne: Số liệu thống kê
-
GrenobleSaint-Etienne
-
5Corner Kicks9
-
-
2Corner Kicks (Half-Time)5
-
-
1Yellow Cards1
-
-
5Shots15
-
-
4Shots On Goal6
-
-
1Off Target9
-
-
3Blocked2
-
-
19Free Kicks13
-
-
44%Possession56%
-
-
38%Possession (Half-Time)62%
-
-
342Pass420
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Offsides3
-
-
12Head Success14
-
-
4Saves4
-
-
33Tackles34
-
-
15Dribbles23
-
-
16Throw ins32
-
-
0Hit The Post1
-
-
34Tackle Success35
-
-
13Intercept15
-
-
80Attack106
-
-
57Dangerous Attack88
-
- Bảng xếp hạng Ligue 1
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Nghiệp dư pháp
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U19 Nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U17 liên đoàn pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng France Regional League
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Vòng loại hạng 3 U19 pháp
- Bảng xếp hạng GAM C
- Bảng xếp hạng France Division 2 Women
- Bảng xếp hạng FRA FCC
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Pháp U19
- Bảng xếp hạng VĐQG Guiana
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp
- Bảng xếp hạng Challenge DE French Feminin