Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả SO Cholet vs Stade Briochin, 00h30 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Pháp 2022-2023 » vòng 29

  • SO Cholet vs Stade Briochin: Diễn biến chính

  • 17''
    0-1
    goal Benkaid H.
  • 46''
      Mosset A.   Injai F.
    0-1
  • 46''
      Misiatu S.   Thiam A.
    0-1
  • 56''
      Diop A.   Robin M.
    0-1
  • 61''
     Renaud T.yellow_card
    0-1
  • 78''
      Rimane K.   Matondo G.
    0-1
  • 79''
    0-1
    yellow_card Guirassy F.
  • 88''
    0-1
      Ndiaye A.   Nouri A.
  • 88''
    0-1
      Cefbert Y.   Remars M.
  • 90+3''
    0-1
    yellow_card Ndiaye A.
  • SO Cholet vs Stade Briochin: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 16 Valette B. (G)
    23 Experience M.
    17 Gameiro A.
    13 Gbegnon S.
    8 Injai F.
    12 Jarju Y.
    5 Matondo G.
    15 Ndilu B.
    29 Renaud T.
    11 Robin M.
    28 Thiam A.
    Bellaarouch A. (G) 1
    Angoua B. 22
    Benhaim J. 8
    Benkaid H. 27
    Gomis-Maillard A. 9
    Guirassy F. 11
    Kerbrat C. 2
    Morgan J. 3
    Nouri A. 23
    Remars M. 10
    Sabry R. 18
  • Đội hình dự bị
  • Diop A.
    26 Misiatu S.
    18 Mosset A.
    30 Rabouille V. (G)
    6 Rimane K.
    Cefbert Y. 34
    Diarra A.
    Janno S. 17
    Laiton S. (G) 40
    Ndiaye A. 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • SO Cholet vs Stade Briochin: Số liệu thống kê

  • SO Cholet
    Stade Briochin
  • 5
    Corner Kicks
    2
  •  
     
  • 4
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    1
  •  
     
  • 8
    Shots
    7
  •  
     
  • 2
    Shots On Goal
    4
  •  
     
  • 6
    Off Target
    3
  •  
     
  • 59%
    Possession
    41%
  •  
     
  • 52%
    Possession (Half-Time)
    48%
  •  
     
  • 72
    Attack
    60
  •  
     
  • 40
    Dangerous Attack
    26
  •