Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Brest vs Nice, 20h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Pháp 2022-2023 » vòng 31

  • Brest vs Nice: Diễn biến chính

  • 12''
     Le Douaron J. (Lala K.)goal
    1-0
  • 20''
    1-0
    yellow_card Amraoui A. (Ngáng chân)
  • 46''
    1-0
      Moffi T.   Amraoui A.
  • 58''
     Magnetti H. (Ngáng chân)yellow_card
    1-0
  • 60''
    1-0
      Boudaoui H.   Thuram K.
  • 60''
    1-0
      Laborde G.   Brahimi B.
  • 60''
    1-0
      Todibo J.   Dante
  • 66''
      Camara M.   Del Castillo R.
    1-0
  • 76''
    1-0
    yellow_card Boudaoui H. (Kéo áo)
  • 78''
      Pereira Lage M.   Le Douaron J.
    1-0
  • 79''
      Lemarechal F.   Magnetti H.
    1-0
  • 79''
      Locko B.   Duverne J.
    1-0
  • 80''
    1-0
      Bryan J.   Bouanani B.
  • 85''
    1-0
    yellow_card Bryan J. (Lỗi thô bạo)
  • Brest vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-2-3-1
    3-4-1-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 7 Belkebla H.
    40 Bizot M. (G)
    3 Brassier L.
    5 Chardonnet B. (C)
    10 Del Castillo R.
    2 Duverne J.
    9 Honorat F.
    27 Lala K.
    22 Le Douaron J.
    8 Magnetti H.
    15 Mounie S.
    Amraoui A. 38
    Bard M. 26
    Barkley R. 11
    Belahyane R. 37
    Bouanani B. 35
    Brahimi B. 14
    Dante (C) 4
    Mendy A. 33
    Rosario P. 8
    Schmeichel K. (G) 1
    Thuram K. 19
  • Đội hình dự bị
  • 1 Blazquez J. (G)
    45 Camara M.
    4 Dari A.
    17 Elis A.
    99 Fadiga N.
    23 Herelle C.
    37 Lemarechal F.
    28 Locko B.
    29 Pereira Lage M.
    Boudaoui H. 28
    Bryan J. 15
    Bulka M. (G) 90
    Laborde G. 24
    Louchet T. 32
    Moffi T. 9
    Nahounou Y. 34
    Todibo J. 25
    Trinker T. 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roy E.
    Digard D.
  • BXH Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Brest vs Nice: Số liệu thống kê

  • Brest
    Nice
  • 3
    Corner Kicks
    5
  •  
     
  • 1
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    3
  •  
     
  • 14
    Shots
    12
  •  
     
  • 3
    Shots On Goal
    6
  •  
     
  • 5
    Off Target
    4
  •  
     
  • 6
    Blocked
    2
  •  
     
  • 15
    Free Kicks
    15
  •  
     
  • 51%
    Possession
    49%
  •  
     
  • 53%
    Possession (Half-Time)
    47%
  •  
     
  • 453
    Pass
    433
  •  
     
  • 81%
    Pass Success
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Offsides
    1
  •  
     
  • 40
    Heads
    20
  •  
     
  • 19
    Head Success
    11
  •  
     
  • 6
    Saves
    2
  •  
     
  • 20
    Tackles
    20
  •  
     
  • 4
    Dribbles
    13
  •  
     
  • 19
    Throw ins
    19
  •  
     
  • 20
    Tackle Success
    20
  •  
     
  • 9
    Intercept
    13
  •  
     
  • 1
    Assists
    0
  •  
     
  • 1
    Kick-off
    0
  •  
     
  • 112
    Attack
    74
  •  
     
  • 49
    Dangerous Attack
    16
  •