Kết quả Lille vs Montpellier, 18h00 ngày 16/04
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202318:00Tỷ số Pháp trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Montpellier
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Stade Pierre-Mauroy (Villeneuve d'Ascq)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F
Pháp 2022-2023 » vòng 31
-
Lille vs Montpellier: Diễn biến chính
-
24''0-1
Sylla I. (Wahi E.)
-
35''Alexsandro (Ngáng chân)0-1
-
43''0-1
Wahi E. (Lỗi thô bạo)
-
46''Ismaily Gudmundsson G.0-1
-
46''Zhegrova E. Bamba J.0-1
-
46''Diakite B. Weah T.0-1
-
51''0-1
Jullien C. (Lỗi thô bạo)
-
66''0-1Maouassa F. Khazri W.
-
67''0-1Mavididi S. Wahi E.
-
70''David J. (Cabella R.)1-1
-
72''Cabella R.2-1
-
80''2-1Germain V. Nordin A.
-
80''2-1Leroy L. Chotard J.
-
86''Martin J. Gomes A.2-1
-
88''2-1Fayad K. Savanier T.
-
90''Yoro L. Cabella R.2-1
-
90+3''2-1
Kouyate K. (Lỗi thô bạo)
-
Lille vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-2-3-14-2-3-1
- Đội hình thi đấu chính thức
-
4 Alexsandro21 Andre B.7 Bamba J.10 Cabella R.30 Chevalier L. (G)9 David J.6 Fonte J. (C)28 Gomes A.20 Gomes A.5 Gudmundsson G.22 Weah T.Chotard J. 13Ferri J. 12Jullien C. 6Khazri W. 99Kouyate K. 4Lecomte B. (G) 40Nordin A. 7Sacko F. 77Savanier T. (C) 11Sylla I. 3Wahi E. 21
- Đội hình dự bị
-
27 Bayo M.25 Costil B. (G)18 Diakite B.31 Ismaily8 Martin J.33 Negrel T. (G)26 Virginius A.15 Yoro L.23 Zhegrova E.Bertaud D. (G) 16Fayad K. 22Germain V. 9Leroy L. 18Maouassa F. 27Mavididi S. 10Mendes P. 5Sakho M. 75Tchato E. 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fonseca P.Der Zakarian M.
- BXH Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
LilleMontpellier
-
8Corner Kicks4
-
-
4Corner Kicks (Half-Time)2
-
-
1Yellow Cards3
-
-
17Shots4
-
-
7Shots On Goal1
-
-
4Off Target1
-
-
6Blocked2
-
-
23Free Kicks16
-
-
69%Possession31%
-
-
70%Possession (Half-Time)30%
-
-
580Pass259
-
-
89%Pass Success74%
-
-
15Phạm lỗi19
-
-
1Offsides3
-
-
33Heads21
-
-
17Head Success10
-
-
0Saves5
-
-
14Tackles24
-
-
16Dribbles6
-
-
14Throw ins17
-
-
1Hit The Post0
-
-
14Tackle Success24
-
-
4Intercept12
-
-
1Assists1
-
-
1Kick-off0
-
-
137Attack61
-
-
85Dangerous Attack27
-
- Bảng xếp hạng Ligue 1
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Nghiệp dư pháp
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U19 Nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U17 liên đoàn pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng France Regional League
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Vòng loại hạng 3 U19 pháp
- Bảng xếp hạng GAM C
- Bảng xếp hạng France Division 2 Women
- Bảng xếp hạng FRA FCC
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Pháp U19
- Bảng xếp hạng VĐQG Guiana
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp
- Bảng xếp hạng Challenge DE French Feminin