Kết quả Marseille vs Troyes, 01h45 ngày 17/04
-
Thứ hai, Ngày 17/04/202301:45Tỷ số Pháp trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Troyes
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Stade Vélodrome (Marseille)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F
Pháp 2022-2023 » vòng 31
-
Marseille vs Troyes: Diễn biến chính
-
2''Vitinha (Sanchez A.)1-0
-
40''Under C. (Rongier V.)2-0
-
46''2-0Porozo J. Salmier Y.
-
55''2-0
Agoume L. (Lỗi)
-
60''2-0
Kouame R. (Lỗi thô bạo)
-
64''Vitinha3-0
-
70''3-0Ugbo I. Rony Lopes
-
70''3-0Zoukrou B. Rami A.
-
70''3-0Palaversa A. Odobert W.
-
76''Bailly E. Kolasinac S.3-0
-
76''Malinovsky R. Sanchez A.3-0
-
77''3-0Reine-Adelaide J. Agoume L.
-
81''Payet D. Under C.3-0
-
90+1''3-1
Balde M. (Reine-Adelaide J.)
-
Marseille vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
3-4-2-13-4-2-1
- Đội hình thi đấu chính thức
-
7 Clauss J.4 Gigot S.29 Kabore I.23 Kolasinac S.16 Lopez P. (G)99 Mbemba Ch.21 Rongier V. (C)70 Sanchez A.17 Under C.27 Veretout J.9 VitinhaBalde M. 7Balde T. 18Chavalerin X. 24Gallon G. (G) 30Kouame R. 6Larouci Y. 39Odobert W. 29Palmer-Brown E. 4Rami A. (C) 23Rony Lopes 11Salmier Y. 17
- Đội hình dự bị
-
3 Bailly E.5 Balerdi L.36 Blanco R. (G)47 Elmaz B.6 Guendouzi M.18 Malinovsky R.33 Mughe F. R.10 Payet D.30 Tavares N.Agoume L. 8Bruus A. 19Lis M. (G) 1Palaversa A. 15Porozo J. 2Reine-Adelaide J. 14Ugbo I. 9Yade P. N. 26Zoukrou B. 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tudor I.Kisnorbo P.
- BXH Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Troyes: Số liệu thống kê
-
MarseilleTroyes
-
7Corner Kicks1
-
-
4Corner Kicks (Half-Time)0
-
-
0Yellow Cards2
-
-
26Shots4
-
-
7Shots On Goal2
-
-
19Off Target2
-
-
8Free Kicks13
-
-
72%Possession28%
-
-
72%Possession (Half-Time)28%
-
-
655Pass263
-
-
88%Pass Success71%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Offsides0
-
-
14Heads16
-
-
9Head Success6
-
-
1Saves3
-
-
34Tackles19
-
-
10Dribbles12
-
-
23Throw ins17
-
-
1Hit The Post0
-
-
34Tackle Success18
-
-
10Intercept13
-
-
2Assists0
-
-
1Kick-off0
-
-
151Attack68
-
-
78Dangerous Attack17
-
- Bảng xếp hạng Ligue 1
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Nghiệp dư pháp
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U19 Nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U17 liên đoàn pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng France Regional League
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Vòng loại hạng 3 U19 pháp
- Bảng xếp hạng GAM C
- Bảng xếp hạng France Division 2 Women
- Bảng xếp hạng FRA FCC
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Pháp U19
- Bảng xếp hạng VĐQG Guiana
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp
- Bảng xếp hạng Challenge DE French Feminin