Kết quả Strasbourg vs Ajaccio, 20h00 ngày 16/04
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202320:00Tỷ số Pháp trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Ajaccio
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Stade de la Meinau (Strasbourg)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F
Pháp 2022-2023 » vòng 31
-
Strasbourg vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
26''Gameiro K. (Phạt đền)1-0
-
34''1-0
El Idrissy M. (Kéo áo)
-
56''1-0Hamouma R. Spadanuda K.
-
57''1-0Nouri R. El Idrissy M.
-
57''Prcic S. Aholou J.1-0
-
62''Diarra H. Mothiba L.1-0
-
63''Sissoko I. Bellegarde J.1-0
-
63''1-0
Coutadeur M. (Phi thể thao)
-
65''1-0Touzghar Y. Bayala C.
-
66''1-0Marchetti V. Coutadeur M.
-
70''1-0
Avinel C. (Ngáng chân)
-
71''Diarra H.2-0
-
75''Suzuki Y. Gameiro K.2-0
-
76''2-1
Barreto M. (Marchetti V.)
-
78''Prcic S. (Ngáng chân)2-1
-
83''2-1
Diallo I. (Lỗi)
-
89''Suzuki Y. (Sissoko I.)3-1
-
90+2''3-1
Kone Y. (Phi thể thao)
-
90+2''Diarra H. (Phi thể thao)3-1
-
Strasbourg vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
5-3-24-4-2
- Đội hình thi đấu chính thức
-
6 Aholou J.17 Bellegarde J.24 Djiku A. (C)29 Doukoure I.9 Gameiro K.32 Guilbert F.12 Mothiba L.5 Perrin L.8 Sanson M.1 Sels M. (G)77 Sobol E.Avinel C. 21Barreto M. 4Bayala C. 14Coutadeur M. (C) 6Diallo I. 3El Idrissy M. 7Gonzalez O. 25Kone Y. 99Leroy B. (G) 1Mangani T. 23Spadanuda K. 27
- Đội hình dự bị
-
2 Dagba C.3 Delaine T.19 Diarra H.34 Kandil N.23 Le Marchand M.14 Prcic S.40 Risser R. (G)27 Sissoko I.18 Suzuki Y.Chabrolle F. 29Hamouma R. 17Khelifa A. 35Marchetti V. 8Mayembo F. 77Nouri R. 5Quilichini G. (G) 30Strata T. 33Touzghar Y. 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonetti F.Pantaloni O.
- BXH Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
StrasbourgAjaccio
-
5Corner Kicks0
-
-
2Corner Kicks (Half-Time)0
-
-
2Yellow Cards5
-
-
12Shots8
-
-
6Shots On Goal1
-
-
6Off Target3
-
-
0Blocked4
-
-
19Free Kicks14
-
-
42%Possession58%
-
-
46%Possession (Half-Time)54%
-
-
354Pass481
-
-
76%Pass Success79%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
0Offsides2
-
-
46Heads38
-
-
25Head Success17
-
-
0Saves3
-
-
16Tackles10
-
-
12Dribbles9
-
-
15Throw ins21
-
-
16Tackle Success10
-
-
10Intercept7
-
-
1Assists1
-
-
0Kick-off1
-
-
114Attack108
-
-
41Dangerous Attack31
-
- Bảng xếp hạng Ligue 1
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Nghiệp dư pháp
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U19 Nữ Pháp
- Bảng xếp hạng U17 liên đoàn pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng France Regional League
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm C)
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp U19 (Nhóm D)
- Bảng xếp hạng Vòng loại hạng 3 U19 pháp
- Bảng xếp hạng GAM C
- Bảng xếp hạng France Division 2 Women
- Bảng xếp hạng FRA FCC
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Pháp
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Pháp
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Pháp U19
- Bảng xếp hạng VĐQG Guiana
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Pháp
- Bảng xếp hạng Challenge DE French Feminin