Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Dumbarton vs Stirling Albion, 01h45 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Scotland 2022-2023 » vòng 20

  • Dumbarton vs Stirling Albion: Diễn biến chính

  • 42''
     Grant P.yellow_card
    0-0
  • 49''
    0-0
    yellow_card McLean P.
  • 59''
    0-0
    yellow_card Davidson R.
  • 77''
      McLean R.   Wilson D.
    0-0
  • 81''
      Love A.   Wylde G.
    0-0
  • 82''
     Gray F.yellow_card
    0-0
  • 88''
    0-0
      Dunsmore A.   Leitch J.
  • Dumbarton vs Stirling Albion: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-1-4-1
    4-4-2
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 22 Blair R.
    5 Buchanan G. (C)
    15 Byrne D.
    19 Grant P.
    18 Gray F.
    1 Long B. (G)
    12 Lynas A.
    23 McNiff M.
    7 Orsi K.
    8 Wilson D.
    3 Wylde G.
    Banner K. 12
    Carrick D. 9
    Clark C. 3
    Currie B. (G) 1
    Davidson R. 8
    Leitch J. 10
    McGeachie R. 2
    McGregor J. 5
    McLean P. (C) 4
    Moore K. 15
    Thomson R. 23
  • Đội hình dự bị
  • 21 Broun H. (G)
    6 Carswell S.
    9 Love A.
    16 McLean R.
    17 Vata L.
    Cooper J. 21
    Cummins A. 6
    Denholm D. 11
    Duffy F. 16
    Dunsmore A. 7
    Hamilton R. 20
    Spence G. 22
    Weir M. (G) 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Dumbarton vs Stirling Albion: Số liệu thống kê

  • Dumbarton
    Stirling Albion
  • 5
    Corner Kicks
    7
  •  
     
  • 2
    Corner Kicks (Half-Time)
    5
  •  
     
  • 2
    Yellow Cards
    2
  •  
     
  • 11
    Shots
    12
  •  
     
  • 2
    Shots On Goal
    2
  •  
     
  • 9
    Off Target
    10
  •  
     
  • 110
    Attack
    105
  •  
     
  • 54
    Dangerous Attack
    51
  •