Đối đầu Falkirk vs Edinburgh City, 22h00 ngày 23/3
Kết quả Falkirk vs Edinburgh City
Đối đầu Falkirk vs Edinburgh City
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Falkirk vs Edinburgh City
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkirk vs Edinburgh City trước đây
-
13/01/2024Edinburgh City2 - 2Falkirk2 - 0D
-
11/11/2023Falkirk2 - 1Edinburgh City1 - 1W
-
02/09/2023Edinburgh City0 - 2Falkirk0 - 1W
-
19/04/2023Falkirk1 - 2Edinburgh City0 - 0L
-
28/01/2023Edinburgh City1 - 2Falkirk0 - 0W
-
12/11/2022Falkirk2 - 0Edinburgh City0 - 0W
-
20/08/2022Edinburgh City0 - 3Falkirk0 - 1W
-
22/07/2021Edinburgh City3 - 0Falkirk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Falkirk vs Edinburgh City
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Edinburgh City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Edinburgh City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Edinburgh City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkirk (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Falkirk (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkirk và Edinburgh City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 29 | 23 | 6 | 0 | 71 | 18 | 53 | 75 | T T H T T T |
2 | Hamilton Academical | 29 | 17 | 7 | 5 | 60 | 22 | 38 | 58 | B B H T T T |
3 | Alloa Athletic | 29 | 14 | 5 | 10 | 49 | 46 | 3 | 47 | T T B T T B |
4 | Montrose | 29 | 13 | 7 | 9 | 51 | 44 | 7 | 46 | T B T T T H |
5 | Cove Rangers | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 43 | 2 | 43 | B T T B B T |
6 | Kelty Hearts | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 50 | -13 | 34 | B B B B B T |
7 | Stirling Albion | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 46 | -15 | 31 | B T H H B B |
8 | Queen of South | 29 | 8 | 6 | 15 | 37 | 48 | -11 | 30 | H H B H B B |
9 | Annan Athletic | 29 | 6 | 9 | 14 | 40 | 55 | -15 | 27 | B T B H T H |
10 | Edinburgh City | 29 | 2 | 5 | 22 | 32 | 81 | -49 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: