Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Frydlant vs Slovan Rosice, 21h30 ngày 18/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Séc 2022-2023 » vòng 19

  • Frydlant vs Slovan Rosice: Diễn biến chính

  • 24''
     Literak P.yellow_card
    0-0
  • 33''
    0-1
    goal Prerovsky D.
  • 38''
     Hladik M.yellow_card
    0-1
  • 41''
     Hajnos V.yellow_card
    0-1
  • 44''
     Juricek J.yellow_card
    0-1
  • 85''
    0-1
    yellow_card 
  • 85''
    0-1
    yellow_card 
  • 90+1''
    0-1
    yellow_card 
  • 90+4''
    0-1
    yellow_card 
  • 90+4''
     yellow_card
    0-1
  • 90+4''
     goal
    1-1
  • Frydlant vs Slovan Rosice: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 1 Polach J. (G)
    11 Dedek V.
    16 Hajnos V.
    17 Hladik M.
    20 Juricek J.
    8 Kedron D.
    6 Literak P.
    9 Safner R.
    15 Stanek Z.
    2 Svrcek M.
    18 Velicka B. (C)
    Drobek J. (G) 1
    Buchta R. 7
    Cerny J. (C) 11
    Dobrovodsky T. 15
    Krsak M. 4
    Novak P. 6
    Praks T. 5
    Prerovsky D. 10
    Prikryl S. 19
    Selinger T. 12
    Zezula T. 2
  • Đội hình dự bị
  • 4 Kulhanek D.
    5 Marek D.
    10 Milar M.
    7 Papik T.
    21 Svatonsky J.
    14 Varadi A.
    Fila A. 9
    Kolacny J. 8
    Kotasek D. 16
    Matula F. 21
    Sedlacek E. 17
    Zadrapa J. (G) 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Frydlant vs Slovan Rosice: Số liệu thống kê

  • Frydlant
    Slovan Rosice
  • 2
    Corner Kicks
    5
  •  
     
  • 1
    Corner Kicks (Half-Time)
    4
  •  
     
  • 5
    Yellow Cards
    4
  •  
     
  • 9
    Shots
    9
  •  
     
  • 5
    Shots On Goal
    7
  •  
     
  • 4
    Off Target
    2
  •  
     
  • 46%
    Possession
    54%
  •  
     
  • 41%
    Possession (Half-Time)
    59%
  •  
     
  • 71
    Attack
    76
  •  
     
  • 31
    Dangerous Attack
    41
  •