Kết quả Malaga vs Cartagena, 23h30 ngày 16/04
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202323:30Tỷ số Tây Ban Nha trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Cartagena
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Estadio La Rosaleda (Málaga)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F
Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 36
-
Malaga vs Cartagena: Diễn biến chính
-
21''Chavarria P. (Gutierrez C.)1-0
-
45+1''Burgos E.1-0
-
46''Ramalho J. Burgos E.1-0
-
61''1-0Poveda D. Izquierdo J.
-
61''1-0Ortuno A. Feuillassier F.
-
64''Munoz L. Villalba F.1-0
-
69''Chavarria P.1-0
-
74''1-0Sadiku A. Eteki Y.
-
74''1-0Ferreiro D. Borja
-
76''Sol F. Chavarria P.1-0
-
76''Jimenez J. Gutierrez C.1-0
-
82''1-0Jansson I. Martos I.
-
84''Yanez R.1-0
-
87''1-0
Ferreiro D.
-
89''Calvo A. Castro R.1-0
-
90+7''Sol F.1-0
-
Malaga vs Cartagena: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-4-24-3-3
- Đội hình thi đấu chính thức
-
20 Burgos E.24 Castro R.12 Chavarria P.17 Delmas J.6 Enriquez R.23 Escassi A. (C)10 Febas A.39 Gutierrez C.5 Juande21 Villalba F.13 Yanez R. (G)Alcala P. 4Borja 10Calero I. 16Datkovic T. 6De Blasis P. (C) 8Escandell A. (G) 13Eteki Y. 22Feuillassier F. 14Izquierdo J. 20Martos I. 3Pepe 23
- Đội hình dự bị
-
2 Appiah A.4 Bustinza U.26 Calvo A.11 Gallar A.3 Jimenez J.19 Jozabed8 Munoz L.22 Ramalho J.1 Reina M. (G)16 Rodriguez G.9 Sol F.29 Zuniga L.Ferreiro D. 7Jansson I. 24Lee Sang-Hyeok 12Martinez M. (G) 1Miguelon 2Ortuno A. 9Poveda D. 11Rico M. 17Sadiku A. 19Sangalli L. 15Vazquez Perez P. 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pellicer S.Carrion L.
- BXH Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Cartagena: Số liệu thống kê
-
MalagaCartagena
-
3Corner Kicks4
-
-
0Corner Kicks (Half-Time)2
-
-
4Yellow Cards2
-
-
1Red Cards0
-
-
9Shots13
-
-
4Shots On Goal1
-
-
5Off Target12
-
-
16Free Kicks18
-
-
44%Possession56%
-
-
53%Possession (Half-Time)47%
-
-
337Pass435
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
3Offsides4
-
-
19Head Success18
-
-
2Saves2
-
-
13Tackles14
-
-
7Dribbles6
-
-
21Throw ins26
-
-
13Tackle Success14
-
-
8Intercept11
-
-
100Attack105
-
-
50Dangerous Attack47
-
- Bảng xếp hạng La Liga
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 11 Balears)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 12 Canarias)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 13 Murcia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 14 Extremadura)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 15 Navarra)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 16 La Rioja)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 17 Aragon)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 18 Castilla La Mancha)
- Bảng xếp hạng Cúp khu vực Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Catalunya
- Bảng xếp hạng Spain Copa de Catalunya
- Bảng xếp hạng Spain Regional Cup
- Bảng xếp hạng Spain Primera Division RFEF
- Bảng xếp hạng Vòng loại nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng U19 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Spain Women Regional League
- Bảng xếp hạng VĐ trẻ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Gamper Trophy
- Bảng xếp hạng Spanish Copa de Catalunya Women
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 1)
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 2)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 3)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 4)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Spain University League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ TBN
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha U19
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Play-offs)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 1 Galicia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 1 Asturias)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 3 Cantabria)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 4 Euskadi)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 5 Catalunya)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Cộng đồng Valencia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 7 Madrid)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 8 Castilla và Leon)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 9 Andalucia và Melilla)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 10 Andalucia và Ceuta)