Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Valencia vs Sevilla, 02h00 ngày 17/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 29

  • Valencia vs Sevilla: Diễn biến chính

  • 41''
    0-0
    yellow_card Ocampos L. (Lỗi thô bạo)
  • 51''
    0-0
    yellow_card Jordan J. (Kéo áo)
  • 55''
    0-1
    goal Bade L.
  • 59''
      Lino S.   Musah Y.
    0-1
  • 68''
    0-1
      Rakitic I.   Jordan J.
  • 68''
    0-1
      Montiel G.   Rekik K.
  • 69''
      Vazquez J.   Lato T.
    0-1
  • 69''
      Duro H.   Cavani E.
    0-1
  • 75''
    0-2
    goal Suso (Montiel G.)
  • 76''
    0-2
      Marcao   Suso
  • 80''
      Marcos Andre   Almeida A.
    0-2
  • 80''
      Guerra Moreno J.   Castillejo S.
    0-2
  • 81''
    0-2
    yellow_card Montiel G. (Phi thể thao)
  • 84''
     Moriba I. (Ngáng chân)red_card
    0-2
  • 85''
     Duro H. (Phi thể thao)yellow_card
    0-2
  • 90+1''
    0-2
      Lamela E.   Gil B.
  • 90+2''
    0-2
      Mir R.   En Nesyri Y.
  • 90+3''
    0-2
    yellow_card Gudelj N. (Lỗi)
  • Valencia vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • 4-5-1
    4-2-3-1
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 18 Almeida A.
    11 Castillejo S.
    7 Cavani E.
    12 Diakhaby M.
    20 Foulquier D.
    14 Gaya J. (C)
    3 Lato T.
    25 Mamardashvili G. (G)
    8 Moriba I.
    4 Musah Y.
    15 Ozkacar C.
    Bade L. 22
    Dmitrovic M. (G) 1
    En Nesyri Y. 15
    Fernando 20
    Gil B. 25
    Gudelj N. 6
    Jordan J. 8
    Navas J. (C) 16
    Ocampos L. 5
    Rekik K. 4
    Suso 7
  • Đội hình dự bị
  • 24 Comert E.
    19 Duro H.
    5 Gabriel Paulista
    36 Guerra Moreno J.
    6 Guillamon H.
    1 Herrerin I. (G)
    16 Lino S.
    22 Marcos Andre
    33 Mosquera C.
    29 Perez F.
    13 Rivero C. (G)
    21 Vazquez J.
    Arbol M. (G) 36
    Bono (G) 13
    Corona J. 9
    Lamela E. 17
    Marcao 23
    Mir R. 12
    Montiel G. 2
    Nianzou T. 14
    Papu Gomez 24
    Rakitic I. 10
    Torres O. 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Baraja R.
    Mendilibar J.
  • BXH Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Sevilla: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Sevilla
  • 6
    Corner Kicks
    2
  •  
     
  • 3
    Corner Kicks (Half-Time)
    1
  •  
     
  • 1
    Yellow Cards
    4
  •  
     
  • 1
    Red Cards
    0
  •  
     
  • 14
    Shots
    7
  •  
     
  • 3
    Shots On Goal
    2
  •  
     
  • 11
    Off Target
    5
  •  
     
  • 19
    Free Kicks
    10
  •  
     
  • 60%
    Possession
    40%
  •  
     
  • 51%
    Possession (Half-Time)
    49%
  •  
     
  • 493
    Pass
    340
  •  
     
  • 80%
    Pass Success
    73%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Offsides
    3
  •  
     
  • 33
    Heads
    51
  •  
     
  • 15
    Head Success
    27
  •  
     
  • 1
    Saves
    2
  •  
     
  • 21
    Tackles
    19
  •  
     
  • 11
    Dribbles
    6
  •  
     
  • 24
    Throw ins
    17
  •  
     
  • 21
    Tackle Success
    19
  •  
     
  • 3
    Intercept
    8
  •  
     
  • 0
    Assists
    1
  •  
     
  • 0
    Kick-off
    1
  •  
     
  • 118
    Attack
    127
  •  
     
  • 66
    Dangerous Attack
    64
  •