Kết quả Valencia vs Sevilla, 02h00 ngày 17/04
-
Thứ hai, Ngày 17/04/202302:00Tỷ số Tây Ban Nha trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Sevilla
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Estadio de Mestalla (Valencia)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F
Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 29
-
Valencia vs Sevilla: Diễn biến chính
-
41''0-0
Ocampos L. (Lỗi thô bạo)
-
51''0-0
Jordan J. (Kéo áo)
-
55''0-1
Bade L.
-
59''Lino S. Musah Y.0-1
-
68''0-1Rakitic I. Jordan J.
-
68''0-1Montiel G. Rekik K.
-
69''Vazquez J. Lato T.0-1
-
69''Duro H. Cavani E.0-1
-
75''0-2
Suso (Montiel G.)
-
76''0-2Marcao Suso
-
80''Marcos Andre Almeida A.0-2
-
80''Guerra Moreno J. Castillejo S.0-2
-
81''0-2
Montiel G. (Phi thể thao)
-
84''Moriba I. (Ngáng chân)0-2
-
85''Duro H. (Phi thể thao)0-2
-
90+1''0-2Lamela E. Gil B.
-
90+2''0-2Mir R. En Nesyri Y.
-
90+3''0-2
Gudelj N. (Lỗi)
-
Valencia vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-5-14-2-3-1
- Đội hình thi đấu chính thức
-
18 Almeida A.11 Castillejo S.7 Cavani E.12 Diakhaby M.20 Foulquier D.14 Gaya J. (C)3 Lato T.25 Mamardashvili G. (G)8 Moriba I.4 Musah Y.15 Ozkacar C.Bade L. 22Dmitrovic M. (G) 1En Nesyri Y. 15Fernando 20Gil B. 25Gudelj N. 6Jordan J. 8Navas J. (C) 16Ocampos L. 5Rekik K. 4Suso 7
- Đội hình dự bị
-
24 Comert E.19 Duro H.5 Gabriel Paulista36 Guerra Moreno J.6 Guillamon H.1 Herrerin I. (G)16 Lino S.22 Marcos Andre33 Mosquera C.29 Perez F.13 Rivero C. (G)21 Vazquez J.Arbol M. (G) 36Bono (G) 13Corona J. 9Lamela E. 17Marcao 23Mir R. 12Montiel G. 2Nianzou T. 14Papu Gomez 24Rakitic I. 10Torres O. 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Baraja R.Mendilibar J.
- BXH Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
ValenciaSevilla
-
6Corner Kicks2
-
-
3Corner Kicks (Half-Time)1
-
-
1Yellow Cards4
-
-
1Red Cards0
-
-
14Shots7
-
-
3Shots On Goal2
-
-
11Off Target5
-
-
19Free Kicks10
-
-
60%Possession40%
-
-
51%Possession (Half-Time)49%
-
-
493Pass340
-
-
80%Pass Success73%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Offsides3
-
-
33Heads51
-
-
15Head Success27
-
-
1Saves2
-
-
21Tackles19
-
-
11Dribbles6
-
-
24Throw ins17
-
-
21Tackle Success19
-
-
3Intercept8
-
-
0Assists1
-
-
0Kick-off1
-
-
118Attack127
-
-
66Dangerous Attack64
-
- Bảng xếp hạng La Liga
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 11 Balears)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 12 Canarias)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 13 Murcia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 14 Extremadura)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 15 Navarra)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 16 La Rioja)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 17 Aragon)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 18 Castilla La Mancha)
- Bảng xếp hạng Cúp khu vực Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Catalunya
- Bảng xếp hạng Spain Copa de Catalunya
- Bảng xếp hạng Spain Regional Cup
- Bảng xếp hạng Spain Primera Division RFEF
- Bảng xếp hạng Vòng loại nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng U19 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Spain Women Regional League
- Bảng xếp hạng VĐ trẻ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Gamper Trophy
- Bảng xếp hạng Spanish Copa de Catalunya Women
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 1)
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 2)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 3)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 4)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Spain University League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ TBN
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha U19
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Play-offs)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 1 Galicia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 1 Asturias)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 3 Cantabria)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 4 Euskadi)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 5 Catalunya)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Cộng đồng Valencia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 7 Madrid)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 8 Castilla và Leon)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 9 Andalucia và Melilla)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 10 Andalucia và Ceuta)