Kết quả Nữ Real Betis vs Nữ Real Madrid, 23h00 ngày 16/04
Kết quả Nữ Real Betis vs Nữ Real Madrid
Phong độ Nữ Real Betis gần đây
Phong độ Nữ Real Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/04/202323:00Tỷ số Tây Ban Nha trực tuyến
-
Vòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nữ Real Betis vs Nữ Real Madrid
-
Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Ciudad Deportiva Luis de Sol (Sevilla)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /
Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 25
-
Nữ Real Betis vs Nữ Real Madrid: Diễn biến chính
-
20''Garcia V.0-0
-
55''0-0Moller C. del Castillo A.
-
56''0-0Oroz M. Abelleira T.
-
56''0-0Caicedo L. Gonzalez Rodriguez E.
-
60''Alvarez C. Montilla N.0-0
-
60''Asantewaa G. Leles0-0
-
60''Leon L. Moreno L.0-0
-
62''Babajide R. (Leon L.)1-0
-
64''1-1
Weir C.
-
67''1-1
Ivana
-
75''Garcia V.1-1
-
79''Fulutudilu O. Babajide R.1-1
-
79''1-1Carmona O. Robles K.
-
80''Pena L. Marquez R.1-1
-
83''1-2
Moller C. (Caicedo L.)
-
86''Dorine Nina Chuigoue1-2
-
89''1-3
Carmona O. (Phạt đền)
-
89''1-3Florentino C. Feller N.
-
Nữ Real Betis vs Nữ Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
4-3-34-3-3
- Đội hình thi đấu chính thức
-
10 Babajide R.19 Dorine Nina Chuigoue16 Garcia V.20 Leles11 Ligero N. (C)17 Marquez R.12 Montilla N.8 Moreno L.7 Sosa A.1 Thalmann G. (G)22 Veiga Santiago Fidalgo M. D. M.Abelleira T. 3del Castillo A. 22Feller N. 20Gonzalez Rodriguez E. 10Ivana (C) 5Kathellen 14Misa (G) 1Robles K. 2Svava S. 23Toletti S. 6Weir C. 11
- Đội hình dự bị
-
18 Alvarez C.15 Asantewaa G.4 Benitez V.2 Fulutudilu O.24 Garcia M. (G)31 Keylor9 Laurina14 Leon L.6 Pena L.23 Salazar N.Caicedo L. 19Carmona O. 7Florentino C. 15Garcia N. 9Gerard M. (G) 13Moller C. 16Olofsson F. 24Oroz M. 8Rodriguez Herrero L. M. 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
GerardoToril A.
- BXH Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Nữ Real Betis vs Nữ Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Nữ Real BetisNữ Real Madrid
-
4Corner Kicks5
-
-
3Corner Kicks (Half-Time)1
-
-
2Yellow Cards1
-
-
1Red Cards0
-
-
6Shots15
-
-
3Shots On Goal7
-
-
3Off Target8
-
-
30%Possession70%
-
-
30%Possession (Half-Time)70%
-
-
60Attack86
-
-
35Dangerous Attack50
-
- Bảng xếp hạng La Liga
- Bảng xếp hạng Siêu Cúp Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 11 Balears)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 12 Canarias)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 13 Murcia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 14 Extremadura)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 15 Navarra)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 16 La Rioja)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 17 Aragon)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 18 Castilla La Mancha)
- Bảng xếp hạng Cúp khu vực Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Cúp Catalunya
- Bảng xếp hạng Spain Copa de Catalunya
- Bảng xếp hạng Spain Regional Cup
- Bảng xếp hạng Spain Primera Division RFEF
- Bảng xếp hạng Vòng loại nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng U19 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm A)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm B)
- Bảng xếp hạng Nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Spain Women Regional League
- Bảng xếp hạng VĐ trẻ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Gamper Trophy
- Bảng xếp hạng Spanish Copa de Catalunya Women
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 1)
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 2)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 3)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 4)
- Bảng xếp hạng Hạng 3 nữ Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng Spain University League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ TBN
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha U19
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Tây Ban Nha (Play-offs)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 1 Galicia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 1 Asturias)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 3 Cantabria)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 4 Euskadi)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 5 Catalunya)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Cộng đồng Valencia)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 7 Madrid)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 8 Castilla và Leon)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 9 Andalucia và Melilla)
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Tây Ban Nha (Nhóm 10 Andalucia và Ceuta)