Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, 18h00 ngày 21/10
Kết quả Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trước đây
-
02/08/2023Hong Linh Ha Tinh0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
-
12/04/2023Thanh Hoa4 - 1Hong Linh Ha Tinh0 - 1W
-
19/11/2022Hong Linh Ha Tinh2 - 1Thanh Hoa2 - 1L
-
12/08/2022Thanh Hoa2 - 0Hong Linh Ha Tinh1 - 0W
-
03/04/2021Hong Linh Ha Tinh3 - 5Thanh Hoa2 - 1W
-
26/09/2020Thanh Hoa1 - 2Hong Linh Ha Tinh0 - 0L
-
17/02/2019Thanh Hoa1 - 3Hong Linh Ha Tinh0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu câu lạc bộ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hai Phong | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Hoang Anh Gia Lai | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
3 | Binh Dinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Becamex Binh Duong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Song Lam Nghe An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Khatoco Khanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Hanoi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ho Chi Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Quang Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Cong An Ha Noi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Viettel FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Hong Linh Ha Tinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: