Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Al-Feiha vs Al-Riyadh, 22h25 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 5

  • Al-Feiha vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 8'
    Fashion Sakala Goal Disallowed
    0-0
  • 19'
    0-0
    Ahmed Asiri
  • 19'
    Faris Abdi
    0-0
  • 20'
    Fashion Sakala (Assist:Nawaf Al-Harthi) goal 
    1-0
  • 26'
    1-0
    Swailem Al-Menhali
  • 35'
    Renzo Lopez Patron (Assist:Mohammed Al Baqawi) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Yehya Sulaiman Al-Shehri
     Abdulelah Al-Khaibari
  • 46'
    2-0
     Nawaf Al-Hawsawi
     Swailem Al-Menhali
  • 46'
    2-0
     Mohammed Al-Aqel
     Mohamed Konate
  • 57'
    Mokher Al-Rashidi  
    Mohammed Al Baqawi  
    2-0
  • 72'
    Khalid Al-Kabi  
    Gojko Cimirot  
    2-0
  • 72'
    Rakan Al-Kaabi  
    Nawaf Al-Harthi  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Rayan Darwish Al-Bloushi
     Bernard Mensah
  • 75'
    Otabek Shukurov
    2-0
  • 90'
    Vinicius Rangel da Silva  
    Alejandro Pozuelo  
    2-0
  • Al-Feiha vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha4-4-2
    52
    Orlando Mosquera
    25
    Faris Abdi
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    22
    Mohammed Al Baqawi
    29
    Nawaf Al-Harthi
    20
    Otabek Shukurov
    13
    Gojko Cimirot
    10
    Fashion Sakala
    8
    Alejandro Pozuelo
    9
    Renzo Lopez Patron
    13
    Mohamed Konate
    17
    Faiz Selemanie
    20
    Toze
    43
    Bernard Mensah
    11
    Ibraheem Bayesh
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    25
    Swailem Al-Menhali
    29
    Ahmed Asiri
    5
    Yoann Barbet
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Mokher Al-Rashidi
    66Rakan Al-Kaabi
    77Khalid Al-Kabi
    3Vinicius Rangel da Silva
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    47Abdulaziz Suleman Mohammed Al Duwaihi
    14Mansoor Al-Bishi
    15Abdulhadi Al-Harajin
    99Malik Al-Abdulmonem
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Mohammed Al-Aqel 7
    Yehya Sulaiman Al-Shehri 88
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Ziyad Al Sahafi 14
    Marzouq Hussain Tambakti 87
    Hussain Al-Nuweqi 27
    Mohamed Al-Oqil 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Riyadh
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    19
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 13 12 0 1 32 9 23 36 T T T T T T
2 Al Hilal 13 11 1 1 34 14 20 34 T H T B T T
3 Al-Qadasiya 13 9 1 3 19 8 11 28 T T T T T T
4 Al-Nassr 13 7 4 2 25 12 13 25 H H T B T B
5 Al-Ahli SFC 13 7 2 4 20 11 9 23 H B T T T T
6 Al-Shabab 13 7 2 4 18 11 7 23 T T T H B H
7 Al-Riyadh 13 6 3 4 16 16 0 21 B H B H T T
8 Al-Khaleej 13 6 1 6 16 17 -1 19 T T T T B B
9 Al-Taawon 13 5 3 5 14 14 0 18 B H T B T B
10 Dhamk 13 4 3 6 20 23 -3 15 B H T T B H
11 Al-Ettifaq 13 4 3 6 11 20 -9 15 H B B H B T
12 Al Raed 13 4 2 7 18 20 -2 14 T B B T B B
13 Al-Orubah 13 4 1 8 11 25 -14 13 B B B B T B
14 Al-Akhdoud 13 3 3 7 16 19 -3 12 H T B H B T
15 Al Kholood 13 2 4 7 15 25 -10 10 H H B B T B
16 Al-Wehda 13 2 3 8 17 31 -14 9 B B B T B B
17 Al-Feiha 13 1 5 7 9 23 -14 8 H H B B B H
18 Al-Fateh 13 1 3 9 11 24 -13 6 B H B B B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation