Kết quả Abha vs Al Bukayriyah, 20h00 ngày 11/02
Kết quả Abha vs Al Bukayriyah
Đối đầu Abha vs Al Bukayriyah
Phong độ Abha gần đây
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.11O 2.25
1.02U 2.25
0.801
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Abha vs Al Bukayriyah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21
-
Abha vs Al Bukayriyah: Diễn biến chính
-
30'0-1
Silva Henrique de Sousa, Luvannor
-
44'0-2
Al Zaid M.
-
79'Al Slis H.0-2
-
88'Nabil Marmouk1-2
-
90'1-3
Abdulaziz Al-Shereid
- BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Abha vs Al Bukayriyah: Số liệu thống kê
-
AbhaAl Bukayriyah
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
67Pha tấn công63
-
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | B H T T H T |
2 | Al-Hazm | 20 | 12 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 39 | B T T T T H |
3 | Al-Adalh | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 26 | 10 | 37 | H B T H T H |
4 | Al Najma(KSA) | 20 | 11 | 3 | 6 | 31 | 20 | 11 | 36 | T H T H T T |
5 | Al-Jabalain | 21 | 9 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 35 | B T T T T H |
6 | Al-Tai | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 24 | 6 | 34 | H B B H T H |
7 | Al-Arabi(KSA) | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 31 | 3 | 31 | T T H B B H |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 17 | 3 | 29 | H B H H T T |
9 | Abha | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 33 | -8 | 29 | B H H T T B |
10 | Al Bukayriyah | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 17 | 4 | 27 | T T B B B T |
11 | Al-Jndal | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B H B T T |
12 | Al-Zlfe | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 23 | -4 | 23 | B T H H B H |
13 | Jubail | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 25 | -5 | 23 | H B H T T H |
14 | Al-Baten | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 35 | -14 | 23 | T B T B B B |
15 | Al Safa(KSA) | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 21 | H T B B B B |
16 | Al-Faisaly Harmah | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 27 | -6 | 19 | T H B B H B |
17 | Al-Ameade | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 24 | -7 | 19 | H H B T B B |
18 | Ohod Medina | 21 | 3 | 3 | 15 | 17 | 35 | -18 | 12 | H T B B B B |
Upgrade Team
Relegation