Kết quả Al-Ameade vs Al Bukayriyah, 22h40 ngày 29/09
Kết quả Al-Ameade vs Al Bukayriyah
Đối đầu Al-Ameade vs Al Bukayriyah
Phong độ Al-Ameade gần đây
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.03O 2.25
0.88U 2.25
0.731
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ameade vs Al Bukayriyah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 5
-
Al-Ameade vs Al Bukayriyah: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al-Ameade vs Al Bukayriyah: Số liệu thống kê
-
Al-AmeadeAl Bukayriyah
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 10 | 17 | 29 | T B H T T B |
2 | Al-Hazm | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B T B B T |
3 | Al-Adalh | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 28 | T T H T T T |
4 | Al-Tai | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | H T T B H T |
5 | Al Najma(KSA) | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | B T T B B T |
6 | Al Bukayriyah | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 11 | 6 | 24 | B B B T T T |
7 | Al-Arabi(KSA) | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 22 | 2 | 23 | H T T B H H |
8 | Al-Jabalain | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | H B T H T B |
9 | AL-Rbeea Jeddah | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 21 | T B H B B H |
10 | Al Safa(KSA) | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B B T H H T |
11 | Abha | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 26 | -7 | 21 | H B T B H B |
12 | Al-Jndal | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 20 | B H T T B B |
13 | Al-Faisaly Harmah | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B H T B T |
14 | Al-Zlfe | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | T B T H B B |
15 | Al-Baten | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 17 | H H B T T B |
16 | Jubail | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 19 | -6 | 15 | B H T B B H |
17 | Al-Ameade | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | B T H B T H |
18 | Ohod Medina | 15 | 2 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 8 | B B T B B H |
Upgrade Team
Relegation