Đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20, 19h05 ngày 07/12
Kết quả Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20
Đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20
Phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây
Phong độ Al-Feiha U20 gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20 trước đây
-
10/04/2021Al-Nasr (Youth)2 - 0Al-Feiha U200 - 0W
-
18/12/2020Al-Nasr (Youth)1 - 1Al-Feiha U201 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Feiha U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nasr (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al-Nasr (Youth) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Nasr (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Nasr (Youth) thua
Thắng: là số trận Al-Nasr (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Nasr (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Nasr (Youth) và Al-Feiha U20 trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad (Youth) | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 7 | 19 | 22 | T T T T H B |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 7 | 10 | 20 | T T T H T T |
3 | Al-Hilal (Youth) | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 5 | 15 | 19 | H T T T T B |
4 | Al-Taawon Youths | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 19 | H T T B T T |
5 | Al Hazm Youths | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 14 | H B T H B T |
6 | Al-Fath (Youth) | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 5 | 3 | 14 | H T H H B T |
7 | Al-Jeel Youths | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T B B T B |
8 | Al-Orubah Youths | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 13 | B B T T T T |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 13 | H T B T T B |
10 | Al-Nasr (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T T T T B |
11 | Muhayil Youth | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B B T H T |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T B T B T |
13 | Al Wehda (Youth) | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | H B B B T H |
14 | Al-Feiha U20 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B H B B T |
15 | Al-Shabab (Youth) | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 7 | T B B B B H |
16 | Ohud Medina Youths | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 21 | -11 | 7 | B B B B B B |
17 | Al Watan Youth | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 5 | H B H B B B |
18 | Al Raed (Youth) | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B H H B B |
Cập nhật: