Đối đầu Wajj vs Al-Sharq, 19h55 ngày 09/1
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Wajj vs Al-Sharq
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/1/2025 19:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wajj vs Al-Sharq trước đây
-
04/10/2024Al-Sharq1 - 1Wajj1 - 1D
-
02/04/2023Wajj0 - 3Al-Sharq0 - 1L
-
24/12/2022Al-Sharq0 - 0Wajj0 - 0D
-
25/03/2022Wajj0 - 1Al-Sharq0 - 1L
-
17/12/2021Al-Sharq1 - 2Wajj1 - 1W
-
20/02/2021Wajj1 - 2Al-Sharq0 - 0L
-
27/11/2020Al-Sharq1 - 0Wajj0 - 0L
-
25/01/2019Al-Sharq2 - 2Wajj0 - 0D
-
19/10/2018Wajj1 - 1Al-Sharq0 - 0D
-
19/01/2018Al-Sharq2 - 2Wajj1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Wajj vs Al-Sharq
- Thống kê lịch sử đối đầu Wajj vs Al-Sharq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wajj vs Al-Sharq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wajj vs Al-Sharq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wajj (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Wajj (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wajj thắng
Bại: là số trận Wajj thua
Thắng: là số trận Wajj thắng
Bại: là số trận Wajj thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wajj và Al-Sharq trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 18 | 15 | 1 | 2 | 41 | 15 | 26 | 46 | T T B T T T |
2 | Jerash FC | 18 | 11 | 2 | 5 | 36 | 16 | 20 | 35 | T T T B H B |
3 | Al-Saqer | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 32 | H H T H T T |
4 | Al-Sharq | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 22 | 8 | 32 | H T T B H T |
5 | Al Anwar SA | 18 | 9 | 4 | 5 | 26 | 15 | 11 | 31 | B B T T H T |
6 | Wajj | 18 | 8 | 6 | 4 | 27 | 21 | 6 | 30 | H T B T H T |
7 | Al-Rawdhah | 18 | 7 | 6 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | H T B T H T |
8 | Al-Rayyan | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H H H T H B |
9 | Al Entesar | 18 | 4 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 20 | H B H H H T |
10 | Al-Sadd FC(SA) | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 19 | -5 | 19 | H B T T H H |
11 | Tuwaiq | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 19 | T T B B H H |
12 | Hottain (KSA) | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | B B T H H B |
13 | Al-Washm | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B H B B B |
14 | Al Qous Club | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 18 | -7 | 17 | H B H H B B |
15 | Al-Taqdom | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 29 | -19 | 12 | T B B B B B |
16 | Al Qaisoma | 18 | 3 | 1 | 14 | 13 | 40 | -27 | 10 | B T B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: