Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Taawon, 02h00 ngày 06/04
Kết quả Al Ittihad(KSA) vs Al-Taawon
Nhận định Al Ittihad Jeddah vs Al Taawon, 2h ngày 6/4
Đối đầu Al Ittihad(KSA) vs Al-Taawon
Phong độ Al Ittihad(KSA) gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202402:00
-
Al Ittihad(KSA) 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.75
0.92U 2.75
0.961
1.65X
3.702
3.90Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ittihad(KSA) vs Al-Taawon
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 27
-
Al Ittihad(KSA) vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
9'Abderrazak Hamdallah0-0
-
46'0-0Abdulfattah Adam
Cristian Guanca -
66'0-0Fahad Al Abdulrazzaq
Joao Pedro Pereira dos Santos -
66'0-0Abdulmalik Al-Shammari
Ahmed Saleh Bahusayn -
78'Saleh Jamaan Al Amri
Joao Pedro Neves Filipe0-0 -
80'0-0Muath Faquihi
Mohammed Mahzari -
80'Romario Ricardo da Silva, Romarinho0-0
-
82'Hammam Al-Hammami
Romario Ricardo da Silva, Romarinho0-0 -
82'Talal Abubakr Haji
Farhah Al-Shamrani0-0 -
90'0-0Ahmed Ashraf Al-Fiqi
Mohammed Al Kuwaykibi
-
Al-Ittihad vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-4-21Abdullah Al-Muaiouf33Madallah Alolayan26Ahmed Hegazi5Luiz Felipe Ramos Marchi37Fawaz Al-Sagour11Joao Pedro Neves Filipe7Ngolo Kante29Farhah Al-Shamrani90Romario Ricardo da Silva, Romarinho9Karim Benzema99Abderrazak Hamdallah22Mohammed Al Kuwaykibi30Joao Pedro Pereira dos Santos29Ahmed Saleh Bahusayn19Cristian Guanca18Aschraf El Mahdioui24Flavio Medeiros da Silva6Mohammed Zaid Al-Ghamdi93Awn Mutlaq Al Slaluli4Andrei Girotto5Mohammed Mahzari1Mailson Tenorio dos Santos
- Đội hình dự bị
-
77Saleh Jamaan Al Amri22Hammam Al-Hammami52Talal Abubakr Haji35Mohammed Al-Mahasneh4Omar Howsawi25Swailem Al-Menhali19Turki Al Jaadi15Hasan Kadesh97Salem AyyashAbdulfattah Adam 88Fahad Al Abdulrazzaq 11Abdulmalik Al-Shammari 9Muath Faquihi 42Ahmed Ashraf Al-Fiqi 17Saleh Alohaymid 28Rayan Saud Al Johani 66Mohammed Baker 67Sattam Al-Roqi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Ittihad(KSA) vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al Ittihad(KSA)Al-Taawon
-
10Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
533Số đường chuyền533
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách11
-
-
139Pha tấn công100
-
-
93Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation