Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha, 21h00 ngày 07/03
Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha
Nhận định Al-Shabab vs Al-Fayha, lúc 21h00 ngày 7/3
Đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha
Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
Phong độ Al-Feiha gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/03/202421:00
-
Al-Shabab(KSA) 22Al-Feiha 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.06O 2.5
0.82U 2.5
0.981
2.05X
3.402
2.88Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 23
-
Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha: Diễn biến chính
-
43'0-0Husein Al Shuwaish
Mokher Al-Rashidi -
45'Hussain Al-Sabiyani
Hattan Bahebri0-0 -
45'Victor Vinicius Coelho Santos0-0
-
46'Husain Al Monassar
Ivan Rakitic0-0 -
46'0-0Gojko Cimirot
Nawaf Al-Harthi -
48'0-0Henry Chukwuemeka Onyekuru Penalty awarded
-
50'0-1Henry Chukwuemeka Onyekuru
-
58'Jarah M Al Ataiqi
Victor Vinicius Coelho Santos0-1 -
59'0-1Mohanad Al-Qaydhi
-
74'0-2Henry Chukwuemeka Onyekuru (Assist:NClomande Ghislain Konan)
-
79'Fahd Al Muwallad
Musab Fahz Aljuwayr0-2 -
79'Nawaf Al-Sadi
Nader Al-Sharari0-2 -
79'0-2Sultan Mandash
Henry Chukwuemeka Onyekuru -
86'Abdulraoof Al-Deqeel(OW)1-2
-
88'1-2Abdulrahman Al Safari
-
89'Habib Diallo2-2
-
90'2-2Abdulraoof Al-Deqeel
-
90'2-3Saud Zidan (Assist:Gojko Cimirot)
-
90'Fahd Al Muwallad2-3
-
90'2-3Saud Zidan
Abdelhamid Sabiri -
90'2-3Mohammed Majrashi
Rakan Al-Kaabi -
90'Habib Diallo Goal awarded2-3
-
Al-Shabab vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Shabab3-5-250Mohammed Al Absi14Romain Saiss6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego88Nader Al-Sharari11Hattan Bahebri31Victor Vinicius Coelho Santos55Musab Fahz Aljuwayr30Ivan Rakitic2Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami20Habib Diallo13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior17Fashion Sakala77Abdelhamid Sabiri7Henry Chukwuemeka Onyekuru8Abdulrahman Al Safari66Rakan Al-Kaabi29Nawaf Al-Harthi22Mohammed Al Baqawi2Mokher Al-Rashidi98Mohanad Al-Qaydhi3NClomande Ghislain Konan1Abdulraoof Al-Deqeel
- Đội hình dự bị
-
16Hussain Al-Sabiyani15Husain Al Monassar49Jarah M Al Ataiqi21Nawaf Al-Sadi8Fahd Al Muwallad1Mustafa Reda Malayekah3Khalid Al-Asiri12Majed Omar Kanabah26Riad SharahiliHusein Al Shuwaish 33Gojko Cimirot 13Sultan Mandash 27Mohammed Majrashi 62Saud Zidan 6Osama Al Khalaf 80Khalid Al-Kabi 11Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani 45Abdulaziz Almurdih 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor BiscanVuk Rasovic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab(KSA) vs Al-Feiha: Số liệu thống kê
-
Al-Shabab(KSA)Al-Feiha
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
9Sút Phạt12
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
652Số đường chuyền255
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn6
-
-
2Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
136Pha tấn công63
-
-
69Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation