Kết quả Al-Wehda vs Al-Nassr, 01h00 ngày 12/11
Kết quả Al-Wehda vs Al-Nassr
Nhận định Al-Wehda vs Al-Nassr, vòng 13 VĐQG Saudi Arabia 01h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Al-Wehda vs Al-Nassr
Lịch phát sóng Al-Wehda vs Al-Nassr
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202301:00
-
Al-Wehda 11Al-Nassr3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.81-1.25
0.89O 3.5
0.86U 3.5
0.741
4.90X
4.602
1.37Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
0.87O 1.5
0.92U 1.5
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 13
-
Al-Wehda vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
11'0-1Alex Nicolao Telles
-
39'0-2Abdulelah Al-Amri (Assist:Marcelo Brozovic)
-
49'0-3Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
-
60'Waleed Rashid Bakshween0-3
-
62'0-3Anderson Souza Conceicao Talisca Goal Disallowed
-
67'0-3Seko Fofana
Sami Al-Najei -
68'Ala Al-Hajji
Abdulaziz Noor0-3 -
68'Abdulelah Al-Bukhari
Islam Hawsawi0-3 -
75'Vito van Crooij
Waleed Rashid Bakshween0-3 -
78'0-3Abdulrahman Ghareeb
Anderson Souza Conceicao Talisca -
81'Anselmo de Moraes (Assist:Oscar Duarte)1-3
-
87'Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Craig Goodwin1-3 -
90'1-3Ali Al-Hassan
Sultan Al Ghannam -
90'1-3Khalid Al-Ghannam
Sadio Mane -
90'1-3Abdulrahman Ghareeb Goal Disallowed
-
Al-Wehda vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda4-5-11Munir Mohand Mohamedi El Kajoui27Islam Hawsawi6Oscar Duarte5Jawad El Yamiq2Saeed Al-Mowalad23Craig Goodwin76Faycal Fajr4Waleed Rashid Bakshween87Anselmo de Moraes24Abdulaziz Noor9Odion Jude Ighalo7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro94Anderson Souza Conceicao Talisca25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane14Sami Al-Najei77Marcelo Brozovic2Sultan Al Ghannam5Abdulelah Al-Amri4Mohammed Al Fatil15Alex Nicolao Telles44Nawaf Alaqidi
- Đội hình dự bị
-
3Abdulelah Al-Bukhari88Ala Al-Hajji7Vito van Crooij90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi13Abdulqaddous Attieh17Abdullah Fareed Al Hafith28Hussain Al-Eisa35Yousef Alharbi80Yahya Mahdi NajiSeko Fofana 6Abdulrahman Ghareeb 29Ali Al-Hassan 19Khalid Al-Ghannam 11Raghed Najjar 36Mohammed Qassem Al Nakhli 24Abdullah Mohammed Madu 3Ali Al-Oujami 78Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios DonisLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl-Nassr
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
6Sút Phạt5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
390Số đường chuyền591
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị4
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
6Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
100Pha tấn công105
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation