Kết quả Haras El Hedoud vs Smouha SC, 21h00 ngày 30/10
Kết quả Haras El Hedoud vs Smouha SC
Đối đầu Haras El Hedoud vs Smouha SC
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202421:00
-
Haras El Hedoud 31Smouha SC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2
0.86U 2
0.941
3.00X
2.872
2.30Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haras El Hedoud vs Smouha SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1
-
Haras El Hedoud vs Smouha SC: Diễn biến chính
-
20'Ahmed Emad0-0
-
26'Ehab Samir0-0
-
34'0-1Mahmoud Saber (Assist:Hossam Hassan)
-
45'0-2Abdelkabir El Ouadi (Assist:Abubakar Liadi)
-
45'0-2Abdelrahman Amer
-
45'Mohamed Ashraf1-2
-
46'1-3Hossam Hassan
-
67'Amr Gamal Sayed Ahmed Goal Disallowed1-3
-
72'Mohamed Ashraf1-3
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Haras El Hedoud vs Smouha SC: Số liệu thống kê
-
Haras El HedoudSmouha SC
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
330Số đường chuyền396
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn12
-
-
14Thử thách4
-
-
59Pha tấn công68
-
-
42Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
3 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
4 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
8 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation