Đối đầu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria, 01h00 ngày 30/12
Kết quả Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Zamalek gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria trước đây
-
27/05/2024Al-Ittihad Alexandria0 - 2Zamalek0 - 1W
-
12/04/2024Zamalek3 - 0Al-Ittihad Alexandria2 - 0W
-
06/06/2023Zamalek2 - 1Al-Ittihad Alexandria1 - 0W
-
12/01/2023Al-Ittihad Alexandria0 - 0Zamalek0 - 0D
-
24/08/2022Zamalek1 - 1Al-Ittihad Alexandria0 - 1D
-
20/04/2022Al-Ittihad Alexandria0 - 2Zamalek0 - 1W
-
11/08/2021Al-Ittihad Alexandria1 - 2Zamalek0 - 0W
-
08/02/2021Zamalek2 - 0Al-Ittihad Alexandria0 - 0W
-
11/08/2020Al-Ittihad Alexandria1 - 1Zamalek0 - 1D
-
24/09/2019Zamalek1 - 0Al-Ittihad Alexandria1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zamalek vs Al-Ittihad Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Zamalek (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
Thắng: là số trận Zamalek thắng
Bại: là số trận Zamalek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zamalek và Al-Ittihad Alexandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Al Ahly SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | T T H H T |
3 | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H T T B H T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | B T H T H T |
5 | Al Masry | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | T H T T H B |
6 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H B H H |
8 | Petrojet | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H B B T T |
9 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
10 | Ghazl El Mahallah | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | H B T B H T |
11 | Pharco | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H T T B B |
12 | Ismaily | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | H B T B H H |
13 | El Gounah | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | -1 | 6 | H H B H T B |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | Smouha SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | T B H H B |
16 | NBE SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B H T B |
17 | Future FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H H B B H |
18 | Haras El Hedoud | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B H B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: