Đối đầu Petrojet vs Ghazl El Mahallah, 02h00 ngày 06/3
Kết quả Petrojet vs Ghazl El Mahallah
Đối đầu Petrojet vs Ghazl El Mahallah
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Petrojet vs Ghazl El Mahallah
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrojet vs Ghazl El Mahallah trước đây
-
06/03/2024Ghazl El Mahallah2 - 2Petrojet1 - 2D
-
15/01/2024Ghazl El Mahallah1 - 1Petrojet0 - 1D
-
24/05/2016Ghazl El Mahallah1 - 1Petrojet0 - 0D
-
09/01/2016Petrojet2 - 0Ghazl El Mahallah1 - 0W
-
03/11/2011Ghazl El Mahallah2 - 2Petrojet1 - 1D
-
15/03/2010Petrojet1 - 0Ghazl El Mahallah1 - 0W
-
22/09/2009Ghazl El Mahallah1 - 3Petrojet1 - 1W
-
03/04/2009Ghazl El Mahallah2 - 1Petrojet1 - 1L
-
31/10/2008Petrojet1 - 0Ghazl El Mahallah0 - 0W
-
05/05/2008Petrojet2 - 2Ghazl El Mahallah0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Petrojet vs Ghazl El Mahallah
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Ghazl El Mahallah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Ghazl El Mahallah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ai Cập | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Ghazl El Mahallah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrojet (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Petrojet (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrojet và Ghazl El Mahallah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 19 | 3 | 24 | B B H H B T |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
9 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 21 | T H H T B H |
11 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
12 | Petrojet | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | H B B H H B |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 | B T B T B T |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: