Đối đầu Smouha SC vs Talaea EI-Gaish, 21h00 ngày 06/5
Kết quả Smouha SC vs Talaea EI-Gaish
Đối đầu Smouha SC vs Talaea EI-Gaish
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Smouha SC vs Talaea EI-Gaish
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smouha SC vs Talaea EI-Gaish trước đây
-
23/11/2024Talaea EI-Gaish0 - 0Smouha SC0 - 0D
-
22/06/2024Talaea EI-Gaish2 - 2Smouha SC1 - 1D
-
28/12/2023Smouha SC1 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
04/06/2023Talaea EI-Gaish2 - 0Smouha SC2 - 0L
-
11/01/2023Smouha SC2 - 1Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
18/06/2022Talaea EI-Gaish3 - 3Smouha SC1 - 0D
-
25/12/2021Smouha SC1 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
14/08/2021Smouha SC4 - 2Talaea EI-Gaish1 - 0W
-
12/02/2021Talaea EI-Gaish1 - 1Smouha SC0 - 1D
-
26/08/2020Talaea EI-Gaish1 - 1Smouha SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs Talaea EI-Gaish
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Talaea EI-Gaish: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Talaea EI-Gaish: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Talaea EI-Gaish: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Smouha SC (sân khách) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SC và Talaea EI-Gaish trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 28 | T B T H |
2 | El Gounah | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 27 | T T H T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 22 | B B H |
5 | Smouha SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 22 | B B H H |
6 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B B |
7 | Enppi | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 18 | T T B |
8 | Ismaily | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 17 | T H B H |
9 | Future FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 16 | T B T |
Relegation
Cập nhật: