Kết quả Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC, 22h59 ngày 01/07
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC
Nhận định Tala'ea El Gaish vs Al Ahly SC, 23h ngày 1/7
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Al Ahly SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202422:59
-
Talaea EI-Gaish 30Al Ahly SC 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.94-1.25
0.90O 2.5
0.97U 2.5
0.831
6.00X
3.802
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ai Cập 2023-2024 » vòng 13
-
Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC: Diễn biến chính
-
11'Moussa Diawara0-0
-
12'0-1Taher Mohamed
-
34'0-2Amr Soleya
-
38'0-3Mohamed Abdelmonem (Assist:Hussein El Shahat)
-
47'0-3Akram Tawfik
-
85'0-3Taher Mohamed
-
85'Mohamed Diab0-3
-
86'0-3Taher Mohamed
-
88'Amro Tarek Abdel Aziz0-3
-
89'Mohamed Shaaban Penalty awarded0-3
-
90'0-4Wessam Ali (Assist:Taher Mohamed)
-
90'Omar El Said0-4
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Talaea EI-Gaish vs Al Ahly SC: Số liệu thống kê
-
Talaea EI-GaishAl Ahly SC
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút2
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
232Số đường chuyền556
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn8
-
-
10Thử thách6
-
-
84Pha tấn công105
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ai Cập 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 34 | 27 | 4 | 3 | 75 | 28 | 47 | 85 | T T T T H B |
2 | Pyramids FC | 34 | 24 | 7 | 3 | 62 | 27 | 35 | 79 | B H H T T T |
3 | Zamalek | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 37 | 16 | 59 | B T T T B H |
4 | Al Masry | 34 | 16 | 7 | 11 | 41 | 39 | 2 | 55 | T H B B B T |
5 | Future FC | 34 | 14 | 12 | 8 | 40 | 28 | 12 | 54 | T B T B H T |
6 | Smouha SC | 34 | 15 | 9 | 10 | 39 | 35 | 4 | 54 | T B T B T T |
7 | ZED FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 48 | 35 | 13 | 51 | T B B B T H |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 51 | 42 | 9 | 46 | H T B H B H |
9 | Enppi | 34 | 11 | 12 | 11 | 38 | 37 | 1 | 45 | B B H B H H |
10 | Talaea EI-Gaish | 34 | 10 | 12 | 12 | 30 | 40 | -10 | 42 | B B H T B T |
11 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 9 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 41 | H B H H H B |
12 | El Gounah | 34 | 9 | 12 | 13 | 32 | 44 | -12 | 39 | B H H B T T |
13 | NBE SC | 34 | 9 | 9 | 16 | 46 | 45 | 1 | 36 | T B H B H H |
14 | Ismaily | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 43 | -10 | 33 | B B H B H B |
15 | Pharco | 34 | 6 | 15 | 13 | 32 | 43 | -11 | 33 | H T H H H H |
16 | Baladiyet El Mahallah | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 65 | -34 | 28 | B H B T B H |
17 | El Mokawloon El Arab | 34 | 5 | 11 | 18 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T H B H B |
18 | El Daklyeh | 34 | 3 | 11 | 20 | 17 | 43 | -26 | 20 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation